UEFA Europa League 2023
Lịch thi đấu UEFA Europa League 2023 Xem thêm >>
Chung kết
Kết quả UEFA Europa League 2023 Xem thêm >>
Bán kết
Bảng xếp hạng Bảng A - UEFA Europa League 2023 Xem thêm >>
TT | đội bóng | trận | thắng | hòa | bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | West Ham | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | t t t b t |
1 | Arsenal | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 15 | t b t t t |
2 | SC Freiburg | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 12 | b t t t b |
2 | PSV Eindhoven | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 | t t b t t |
3 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | t b b t h |
3 | Bodo/Glimt | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | b b b b t |
4 | FC Zurich | 6 | 1 | 0 | 5 | -11 | 3 | b t b b b |
4 | TSC Backa Topola | 6 | 0 | 1 | 5 | -13 | 1 | b b b b h |
Vua phá lưới UEFA Europa League 2023 Xem thêm >>
TT | cầu thủ | đội bóng | bàn thắng | kiến tạo |
---|---|---|---|---|
1 | Lukáš Haraslín | Sparta Praha | 4 | 1 |
2 | Slavia Praha | 4 | 1 | |
3 | Pierre-Emerick Aubameyang | Marseille | 10 | 3 |
4 | Romelu Lukaku Menama | AS Roma | 7 | 1 |
5 | Olávio Vieira dos Santos Júnior | Qarabag | 6 | 1 |
6 | Gianluca Scamacca | Atalanta | 6 | |
7 | João Pedro Junqueira de Jesus | Brighton | 6 | |
8 | Michael Gregoritsch | SC Freiburg | 5 | 1 |
Tin liên quan
tin thể thao