- Mức điểm trúng tuyển Trường ĐH Khoa học tự nhiên (ĐHQG TP.HCM), ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch, ĐH Quốc tế TP.HCM công bố dưới đây dành cho học sinh phổ thông khu vực 3. 

ĐH Khoa học tự nhiên TP.HCM

Mức điểm chuẩn này đối với thí sinh thuộc nhóm 3, khu vực 3 (điểm cách

Điểm chuẩn trên áp dụng với thí sinh thuộc nhóm 3, khu vực 3. Trường không tuyển NV bổ sung hệ đại học, chỉ tuyển NV bổ sung hệ cao đẳng ngành Công nghệ thông tin.

TT Tên ngành Mã ngành Khối thi Chỉ tiêu Điểm trúng tuyển NV1
Bậc đại học     2800  
1 Toán học D460101 A, A1 300 19,5
2 Vật lý D440102 A, A1 200 19,0
3 Kỹ thuật hạt nhân D520402 A 50 23,0
4 Kỹ thuật điện tử, truyền thông D520207 A, A1 200 19,0
5 Nhóm ngành Công nghệ thông tin D480201 A, A1 550 21,5
6 Hoá học D440112 A 165 21,0
B 110 23,0
7 Địa chất D440201 A 75 17,0
B 75 18,5
8 Khoa học môi trường D440301 A 95 18,0
B 80 18,5
9 Công nghệ kỹ thuật môi trường D510406 A 60 18,0
B 60 18,0
10 Khoa học vật liệu D430122 A 100 18,0
B 100 20,0
11 Hải dương học D440228 A 40 16,5
B 40 17,5
12 Sinh học D420101 B 300 18,0
13 Công nghệ sinh học D420201 A 70 21,5
B 130 22,0
Bậc cao đẳng ngành Công nghệ thông tin C480201 A, A1 600 12,0

Điểm trúng tuyển chính thức của Trường ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch:

Chuyên ngành Mã ngành Khối thi Điểm chuẩn
Y đa khoa D720101 B 22
Cử nhân điều dưỡng D720501 B 18
Xét nghiệm y học D720332 B 21
Kỹ thuật y học D720330 B 19,5

Điểm chuẩn chính thức của ĐH Quốc tế (ĐHQG TP.HCM)

Chương trình do ĐH Quốc tế cấp bằng Khối thi Điểm chuẩn
Công nghệ sinh học A 19,5
  A1 19,5
  B 18
  D1 19,5
Hóa sinh A 18
  A1 18
  B 18
Quản lý nguồn lợi thủy sản A 16
  A1 16
  B 16
  D1 16
Công nghệ thực phẩm A 18,5
  A1 18,5
  B 18,5
Công nghệ thông tin A 19,5
  A1 19,5
Kỹ thuật điện tử, truyền thông A 17
  A1 17
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A 17
  A1 17
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A 18
  A1 18
  D1 18
Logistíc & Quản lý chuỗi cung ứng A 20,5
  A1 20,5
  D1 20,5
Toán ứng dụng (Kỹ thuật tài chính & Quản trị rủi ro) A 18
  A1 18
Kỹ thuật xây dựng A 18
  A1 18
Kỹ thuật y sinh A 20
  A1 20
  B 20
Quản trị kinh doanh A 20
  A1 20
  D1 20
Tài chính ngân hàng A 20
  A1 20

 Nguyễn Thảo