Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Ngoại thương - Xuất nhập khẩu - K.tế quốc tế

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 35.33 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
2 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 34.50 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
3 Kinh doanh quốc tế - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7340120) (Xem) 32.80 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
4 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 32.78 A00,D01,D78,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
5 Nhóm ngành Kinh tế; Kinh tế quốc tế (NTH01-02) (Xem) 28.40 A00 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
6 Nhóm ngành Kinh tế; Kinh tế quốc tế (NTH01-02) (Xem) 28.40 A01,D01,D03,D05,D06,D07 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
7 Kinh doanh quốc tế và Quản trị kinh doanh (NTH02) (Xem) 28.20 A00 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
8 Kinh doanh quốc tế và Quản trị kinh doanh (NTH02) (Xem) 28.20 A01,D01,D03,D05,D06,D07 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
9 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 28.20 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
10 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 28.20 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội
11 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 28.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
12 Ngành kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 28.00 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội
13 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 27.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
14 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 27.75 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội
15 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 27.70 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
16 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) (TM06) (Xem) 27.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
17 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 27.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
18 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 26.75 A00,A01,C00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Hà Nội
19 Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) (TM11) (Xem) 26.60 A00,A01,D01,D07 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
20 Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) (TM12) (Xem) 26.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội