Premier League 2023
Lịch thi đấu Premier League 2023 Xem thêm >>
Vòng 37
Kết quả Premier League 2023 Xem thêm >>
Vòng 37
Bảng xếp hạng Premier League 2023 Xem thêm >>
TT | đội bóng | trận | thắng | hòa | bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arsenal | 37 | 27 | 5 | 5 | 61 | 86 | t t t t t |
2 | Manchester City | 36 | 26 | 7 | 3 | 58 | 85 | t t t t t |
3 | Liverpool | 36 | 23 | 9 | 4 | 43 | 78 | t h b t b |
4 | Aston Villa | 36 | 20 | 7 | 9 | 20 | 67 | b h t t h |
5 | Tottenham | 36 | 19 | 6 | 11 | 12 | 63 | t b b b b |
6 | Newcastle | 36 | 17 | 6 | 13 | 22 | 57 | h t t b t |
7 | Chelsea | 36 | 16 | 9 | 11 | 12 | 57 | t t t h b |
8 | Manchester United | 36 | 16 | 6 | 14 | -4 | 54 | b b h t h |
Vua phá lưới Premier League 2023 Xem thêm >>
TT | cầu thủ | đội bóng | bàn thắng | kiến tạo |
---|---|---|---|---|
1 | Darwin Gabriel Núñez Ribeiro | Liverpool | 11 | 8 |
2 | Richarlison de Andrade | Tottenham | 11 | 4 |
3 | Leandro Trossard | Arsenal | 11 | 1 |
4 | Matheus Santos Carneiro da Cunha | Wolves | 11 | 7 |
5 | Leon Bailey Butler | Aston Villa | 10 | 9 |
6 | Erling Braut Haaland | Manchester City | 25 | 5 |
7 | Cole Palmer | Chelsea | 21 | 9 |
8 | Alexander Isak | Newcastle | 20 | 1 |
Danh sách đội vô địch
Năm | Đội bóng | điểm | bàn thắng | bàn thua |
---|---|---|---|---|
2022 | Manchester City | 89 | 94 | 33 |
2021 | Manchester City | 93 | 99 | 26 |
2020 | Manchester City | 86 | 83 | 32 |
Tin liên quan
tin thể thao