Ligue 1 2023
Lịch thi đấu Ligue 1 2023 Xem thêm >>
Kết quả Ligue 1 2023 Xem thêm >>
Relegation Round
Bảng xếp hạng Ligue 1 2023 Xem thêm >>
TT | đội bóng | trận | thắng | hòa | bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain | 34 | 22 | 10 | 2 | 48 | 76 | t t b h t |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 26 | 67 | t t t b t |
3 | Stade Brestois 29 | 34 | 17 | 10 | 7 | 19 | 61 | t h h t b |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 18 | 59 | h t b t b |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 11 | 55 | h b t t h |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | -6 | 53 | t t t t b |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 8 | 51 | h h t b t |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 11 | 50 | t b t t h |
Vua phá lưới Ligue 1 2023 Xem thêm >>
TT | cầu thủ | đội bóng | bàn thắng | kiến tạo |
---|---|---|---|---|
1 | Kylian Mbappé Lottin | Paris Saint Germain | 27 | 7 |
2 | Jonathan Christian David | Lille | 19 | 4 |
3 | Alexandre Lacazette | Lyon | 19 | 2 |
4 | Pierre-Emerick Aubameyang | Marseille | 17 | 8 |
5 | Wissam Ben Yedder | Monaco | 16 | 2 |
6 | Thijs Dallinga | Toulouse | 14 | 2 |
7 | Gonçalo Matias Ramos | Paris Saint Germain | 11 | 1 |
8 | Terem Igobor Moffi | Nice | 11 | 2 |
Danh sách đội vô địch
Năm | Đội bóng | điểm | bàn thắng | bàn thua |
---|---|---|---|---|
2024 | Paris Saint Germain | 23 | 28 | 8 |
2023 | Paris Saint Germain | 76 | 81 | 33 |
2022 | Paris Saint Germain | 85 | 89 | 40 |
2021 | Paris Saint Germain | 86 | 90 | 36 |
2020 | Lille | 83 | 64 | 23 |
Tin liên quan
tin thể thao