Serie A 2024
Lịch thi đấu Serie A 2024 Xem thêm >>
Kết quả Serie A 2024 Xem thêm >>
Vòng 10
Bảng xếp hạng Serie A 2024 Xem thêm >>
TT | đội bóng | trận | thắng | hòa | bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 10 | 8 | 1 | 1 | 13 | 25 | t t t t t |
2 | Inter | 10 | 6 | 3 | 1 | 11 | 21 | t h t t t |
3 | Atalanta | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 19 | t t t t h |
4 | Fiorentina | 10 | 5 | 4 | 1 | 12 | 19 | t t t t h |
5 | Lazio | 10 | 6 | 1 | 3 | 9 | 19 | t t b t t |
6 | Juventus | 10 | 4 | 6 | 0 | 10 | 18 | h h t h t |
7 | Udinese | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | b t b t b |
8 | AC Milan | 9 | 4 | 2 | 3 | 5 | 14 | b t b t t |
Vua phá lưới Serie A 2024 Xem thêm >>
TT | cầu thủ | đội bóng | bàn thắng | kiến tạo |
---|---|---|---|---|
1 | Valentín Mariano José Castellanos Giménez | Lazio | 3 | 1 |
2 | Florian Tristan Mariano Thauvin | Udinese | 3 | 1 |
3 | Lorenzo Lucca | Udinese | 3 | 0 |
4 | Artem Dovbyk | AS Roma | 3 | 0 |
5 | Boulaye Dia | Lazio | 3 | 0 |
6 | Andrea Pinamonti | Genoa | 3 | 0 |
7 | Duván Esteban Zapata Banguera | Torino | 3 | 0 |
8 | Romelu Lukaku Menama | Napoli | 3 | 4 |
Tin liên quan
tin thể thao