Premier League 2023
Lịch thi đấu Premier League 2023 Xem thêm >>
Kết quả Premier League 2023 Xem thêm >>
Vòng 38
Bảng xếp hạng Premier League 2023 Xem thêm >>
TT | đội bóng | trận | thắng | hòa | bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 62 | 91 | t t t t t |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 62 | 89 | t t t t t |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 45 | 82 | t h t h b |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 15 | 68 | b h b h t |
5 | Tottenham | 38 | 20 | 6 | 12 | 13 | 66 | t b t b b |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 14 | 63 | t t t t t |
7 | Newcastle | 38 | 18 | 6 | 14 | 23 | 60 | t b h t t |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | -1 | 60 | t t b b h |
Vua phá lưới Premier League 2023 Xem thêm >>
TT | cầu thủ | đội bóng | bàn thắng | kiến tạo |
---|---|---|---|---|
1 | Richarlison de Andrade | Tottenham | 11 | 4 |
2 | Erling Braut Haaland | Manchester City | 27 | 5 |
3 | Cole Palmer | Chelsea | 22 | 11 |
4 | Alexander Isak | Newcastle | 21 | 2 |
5 | Ollie Watkins | Aston Villa | 19 | 13 |
6 | Philip Foden | Manchester City | 19 | 8 |
7 | Dominic Solanke | Bournemouth | 19 | 3 |
8 | Mohamed Salah Ghaly | Liverpool | 18 | 10 |
Danh sách đội vô địch
Năm | Đội bóng | điểm | bàn thắng | bàn thua |
---|---|---|---|---|
2024 | Manchester City | 23 | 20 | 9 |
2023 | Manchester City | 91 | 96 | 34 |
2022 | Manchester City | 89 | 94 | 33 |
2021 | Manchester City | 93 | 99 | 26 |
2020 | Manchester City | 86 | 83 | 32 |
Tin liên quan
tin thể thao