Serie A 2023
Lịch thi đấu Serie A 2023 Xem thêm >>
Kết quả Serie A 2023 Xem thêm >>
Vòng 29
Bảng xếp hạng Serie A 2023 Xem thêm >>
TT | đội bóng | trận | thắng | hòa | bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter | 38 | 29 | 7 | 2 | 67 | 94 | h h t b t |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 27 | 75 | h b t h h |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 23 | 71 | t h h h h |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 30 | 69 | b t t t t |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 22 | 68 | b h t h h |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 19 | 63 | b t b h h |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 10 | 61 | h h t h t |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 15 | 60 | t t h t b |
Vua phá lưới Serie A 2023 Xem thêm >>
TT | cầu thủ | đội bóng | bàn thắng | kiến tạo |
---|---|---|---|---|
1 | Lautaro Javier Martínez | Inter | 24 | 3 |
2 | Dušan Vlahović | Juventus | 16 | 4 |
3 | Victor James Osimhen | Napoli | 15 | 2 |
4 | Olivier Giroud | AC Milan | 15 | 8 |
5 | Albert Guðmundsson | Genoa | 14 | 4 |
6 | Joshua Orobosa Zirkzee | Bologna | 11 | 4 |
7 | Andrea Pinamonti | Sassuolo | 11 | 1 |
8 | Matías Soulé Malvano | Frosinone | 11 | 3 |
Tin liên quan
tin thể thao