Dưới đây là những cụm từ, mẫu câu tiếng Anh được sử dụng thường xuyên trong lớp học mà ai cũng cần phải biết. 

{keywords}

Look at the board: Nhìn lên bảng

Write on the board: Vết lên bảng

Dictate a sentence: Đọc một câu

Copy the word: Hãy chép từ này

Take notes: Ghi chú

Correct the mistake: Sửa lỗi sai

Say your name: Hãy cho biết tên bạn

Spell your name: Hãy phát âm tên bạn

Pass a test: Vượt qua bài kiểm tra

Raise your hand: Giơ tay

Ask for help: Nhờ giúp đỡ

Read the dialogue: Đọc bài hội thoại

Listen and repeat: Nghe và nhắc lại

Fill in the blank: Điền vào chỗ trống

Choose the correct answer: Chọn câu trả lời đúng

Circle the answer: Khoanh tròn đáp án

What’s this in English?: Cái này là gì trong tiếng Anh

Put down the pen: Đặt bút xuống

Underline the word: Gạch chân từ

Cross out the word: Gạch chéo từ

Circle the word: Khoanh tròn từ

Label the picture: Đặt tên cho bức tranh

Unscramble the words: Đoán nghĩa từ

Put the sentences in order: Đặt các câu theo thứ tự

Erase the board, please: Làm ơn lau bảng đi

Work in pairs: Làm việc theo cặp

Repeat after me: Nhắc lại theo tôi

Be quiet, please: Hãy trật tự

Open your books to page ten: Mở sách đến trang 10

Introduce yourself: Hãy giới thiệu về mình

  • Nguyễn Thảo