
Top 100 thí sinh điểm cao nhất nước
Thêm điểm trúng tuyển NV1, chỉ tiêu NV2 các trường
Điểm trúng tuyển NV1, chỉ tiêu xét tuyển NV2 các trường
Điểm chuẩn ĐH Tôn Đức Thắng, Hoa Sen TP.HCM
Chương trình ĐH Quốc tế cấp bằng:
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối |
Điểm NV1 |
Điểm xét NV1B |
Điểm xét tuyển NV2 |
|
1 |
185 |
Kĩ thuật Y Sinh |
A B |
17 |
17 |
17.5 |
|
2 |
106 |
Công nghệ thông tin |
A |
14 |
14 |
14.5 |
|
3 |
105 |
Điện tử viễn thông |
A |
14 |
14 |
14.5 |
|
4 |
186 |
Công nghệ thực phẩm |
A |
16 |
16 |
16.5 |
|
B, D1 |
17 |
17 |
17.5 |
|||
|
5 |
141 |
Khoa học máy tính |
A |
14 |
14 |
14.5 |
|
6 |
115 |
Kĩ thuật Xây dựng |
A |
14 |
14 |
14.5 |
|
7 |
127 |
Kĩ thuật Hệ thống Công nghiệp |
A, D1 |
15 |
15 |
15.5 |
|
8 |
312 |
Công nghệ sinh học |
A |
14 |
14 |
14.5 |
|
B, D1 |
15 |
15 |
15.5 |
|||
|
9 |
351 |
Quản lý nguồn lợi thuỷ sản |
A |
13.5 |
13.5 |
14 |
|
D1 |
15 |
15 |
15.5 |
|||
|
B |
14 |
14 |
14.5 |
|||
|
10 |
407 |
Quản trị kinh doanh |
A |
16.5 |
16.5 |
- |
|
D1 |
18.5 |
18.5 |
- |
|||
|
11 |
404 |
Tài chính - ngân hàng |
A |
18 |
18 |
- |
|
|
|
|
D1 |
19.5 |
19.5 |
- |
Các chương trình liên kết với Đại học nước ngoài:
|
Tên ngành |
Khối |
Điểm NV1 |
Điểm xét tuyển NV2 |
|
Tất cả các ngành. |
Tất cả các khối |
Điểm sàn do Bộ GD-ĐT qui định. |
Điểm sàn do Bộ GD-ĐT qui định. Xét từ trên xuống. |
II. Hương Giang
|
SOẠN TIN
DT <mã trường> <SBD> gửi 6524
Nhận kết quả điểm thi ngay khi công bố
DTG <mã trường> <khối> <SBD> gửi 6724
Nhận gói điểm thi (điểmthi, chỉ tiêu, xếp hạng)
DC <mã trường> <khối> gửi 6524
Nhận điểm chuẩn ngay khi công bố
XH <mã trường> <khối> <SBD> gửi 6524
Để biết thứ hạng của mình so với các thí sinh khác
|