
Điểm chuẩn ĐH các ngành:
|
Mã |
Ngành |
Khối |
Điểm trúng |
|
101 |
Công nghệ chế tạo máy |
A |
13 |
|
102 |
Công nghệ Thực phẩm |
A |
15 |
|
B |
15.5 |
||
|
103 |
Công nghệ sinh học |
A |
13 |
|
B |
14 |
||
|
104 |
Công nghệ thông tin |
A |
13 |
|
105 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A |
13 |
|
B |
14 |
||
|
106 |
Công nghệ chế biến thủy sản |
A |
13 |
|
B |
14 |
||
|
107 |
Đảm bảo chất lượng và ATTP |
A |
13 |
|
B |
14 |
||
|
401 |
Quản trị kinh doanh |
A |
13 |
|
D1 |
13 |
||
|
402 |
Tài chính - Ngân hàng |
A |
13 |
|
D1 |
13 |
||
|
403 |
Kế toán |
A |
13 |
|
D1 |
13 |
Xét nguyện vọng 2, 3 đại học các ngành:
|
|
Ngành |
Khối |
Điểm nhận hồ sơ |
|
101 |
Công nghệ chế tạo máy |
A |
Khối A: 13 điểm |
|
104 |
Công nghệ thông tin |
A |
|
|
105 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A |
|
|
B |
|||
|
106 |
Công nghệ chế biến thủy sản |
A |
|
|
B |
|||
|
107 |
Đảm bảo chất lượng và ATTP |
A |
|
|
B |
|||
|
401 |
Quản trị kinh doanh |
A |
|
|
D1 |
|||
|
402 |
Tài chính - Ngân hàng |
A |
|
|
D1 |
|||
|
403 |
Kế toán |
A |
|
|
D1 |
-
Thanh Huyền