- Dưới đây là điểm chuẩn và chỉ tiêu xét tuyển nguyện vọng (NV)2 vào Trường ĐH Kiến Trúc Đà Nẵng, ĐH Quảng Nam.


Ảnh Lê Anh Dũng

Điểm chuẩn Trường ĐH Kiến trúc Đà Nẵng:

Bậc ĐH

Khối Ngành Ngành - Chuyên ngành Điểm trúng tuyển
Công nghệ và kĩ thuật Kỹ thuật công trình xây dựng ( XDDD&CN) A:13
Kỹ thuật xây dựng và công trình giao thông
Kỹ thuật xây dựng A: 13

V: 16

- Kỹ thuật hạ tầng đô thị
Quản lý xây dựng
Kinh doanh và Quản lý Kế toán A: 13

D: 13

- Kế toán tổng hợp
- Kế toán doanh nghiệp
- Kế toán kiểm toán
Tài chính - Ngân hàng
- Tài chính doanh nghiệp
- Ngân hàng
Quản trị kinh doanh
- Quản trị kinh doanh tổng hợp
- Quản trị tài chính  
Ngoại ngữ Tiếng Anh D: 13
- Tiếng Anh biên & phiên dịch
- Tiếng Anh du lịch

Bậc CĐ

Khối ngành Ngành - Chuyên ngành Điểm trúng tuyển
Công nghệ và kĩ thuật Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A: 10

V: 13,5

- Xây dựng dân dụng và công nghiệp
- Xây dựng công trình giao thông
Kinh doanh và quản lý Kế toán A: 10

D:10

Tài chính - Ngân hàng
Quản trị kinh doanh

Điểm xét tuyển NV2

Khối ngành Ngành - Chuyên ngành Điểm xét tuyển
Năng khiếu Kiến trúc V:19
Quy hoạch vùng và đô thị V:18
Thiết kế đồ họa V:19

H:24

Thiết kế nội thất

Điểm chuẩn Trường ĐH Quảng Nam:

Điểm chuẩn NV1

Ngành Khối Điểm trúng tuyển NV 1
Sư phạm Toán A 14
Sư phạm Vật lý A 13
Sư phạm Ngữ văn C 14
Giáo dục Tiểu học A 13
C 14
Kế toán A 13
D1 13
Quản trị kinh doanh A 13
D1 13
Tiếng Anh D1 13 (chưa nhân hệ số)
Việt Nam học C 14
D1 13
Sư phạm Sinh-KTNN C 14
Công nghệ thông tin A 13

Điểm trúng tuyển ở trên dành cho học sinh phổ thông khu vực 3, chưa tính điểm ưu tiên khu vực và đối tượng. Khu vực kế tiếp được giảm 0,5 điểm, đối tượng kế tiếp được giảm 1,0 điểm.

Xét tuyển NV2:

 

Ngành Khối Điểm trúng tuyển NV 1
Sư phạm Toán A 14 ( chỉ tiêu 20)
Sư phạm Vật lý A 13 ( chỉ tiêu 60)
Sư phạm Ngữ văn C 14 ( chỉ tiêu 35)
Giáo dục Tiểu học A 13 ( chỉ tiêu 10)
C 14 ( chỉ tiêu 10)
Kế toán A 13 ( chỉ tiêu 25)
D1 13( chỉ tiêu 25)
Quản trị kinh doanh A 13 ( chỉ tiêu 30)
D1 13 ( chỉ tiêu 30)
Tiếng Anh D1 13 (chưa nhân hệ số) ( chỉ tiêu 60)
Việt Nam học C 14 ( chit tiêu 35)
D1 13 ( chỉ tiêu 35)
Sư phạm Sinh-KTNN C 14 ( chỉ tiêu 35)
Công nghệ thông tin A 13 ( chỉ tiêu 60)

Bậc CĐ:

Ngành Mã ngành Khối Chỉ tiêu
Sư phạm Lịch sử (Sử- Địa C65 C 50
Giáo dục Mầm Non C66 M, D1 50
Công tác xã hội C69 C 60
Việt Nam học C70 C, D1 60
Tiếng Anh C71 D 60
Công nghệ thông tin C72 A 60
Kế toán C75 A,D1 70
Sư phạm Hóa học (Hóa–Sinh) C76 B 50
Giáo dục Tiểu học C79 A,C 50
Tài chính – Ngân hàng C80 A,D1 70
Quản trị kinh doanh C81 A,D1 70

Hương Giang - Ánh tuyết