Ligue 1 2023
Lịch thi đấu Ligue 1 2023 Xem thêm >>
Kết quả Ligue 1 2023 Xem thêm >>
Vòng 33
Bảng xếp hạng Ligue 1 2023 Xem thêm >>
TT | đội bóng | trận | thắng | hòa | bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain | 32 | 20 | 10 | 2 | 45 | 70 | b h t t h |
2 | Monaco | 33 | 19 | 7 | 7 | 22 | 64 | t t b t t |
3 | Lille | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | t b t b t |
4 | Stade Brestois 29 | 33 | 16 | 10 | 7 | 16 | 58 | h h t b b |
5 | Nice | 32 | 15 | 9 | 8 | 12 | 54 | t t h t h |
6 | Lens | 33 | 14 | 8 | 11 | 8 | 50 | h t b t b |
7 | Lyon | 33 | 15 | 5 | 13 | -7 | 50 | t t t b t |
8 | Marseille | 32 | 12 | 11 | 9 | 11 | 47 | t t h h b |
Vua phá lưới Ligue 1 2023 Xem thêm >>
TT | cầu thủ | đội bóng | bàn thắng | kiến tạo |
---|---|---|---|---|
1 | Mostafa Mohamed Ahmed Abdallah | Nantes | 8 | 2 |
2 | Muhammed Cham Saračević | Clermont Foot | 8 | 4 |
3 | Folarin Balogun | Monaco | 7 | 4 |
4 | Vítor Machado Ferreira | Paris Saint Germain | 7 | 4 |
5 | Amine Gouiri | Rennes | 7 | 3 |
6 | Kylian Mbappé Lottin | Paris Saint Germain | 26 | 7 |
7 | Alexandre Lacazette | Lyon | 17 | 2 |
8 | Jonathan Christian David | Lille | 17 | 4 |
Danh sách đội vô địch
Năm | Đội bóng | điểm | bàn thắng | bàn thua |
---|---|---|---|---|
2022 | Paris Saint Germain | 85 | 89 | 40 |
2021 | Paris Saint Germain | 86 | 90 | 36 |
2020 | Lille | 83 | 64 | 23 |
Tin liên quan
tin thể thao