UEFA Champions League 2023
Lịch thi đấu UEFA Champions League 2023 Xem thêm >>
Kết quả UEFA Champions League 2023 Xem thêm >>
Chung kết
Bảng xếp hạng Bảng A - UEFA Champions League 2023 Xem thêm >>
TT | đội bóng | trận | thắng | hòa | bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munich | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | t h t t t |
2 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | t h t b b |
3 | Galatasaray | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | b h b b t |
4 | Manchester United | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | b h b t b |
Vua phá lưới UEFA Champions League 2023 Xem thêm >>
TT | cầu thủ | đội bóng | bàn thắng | kiến tạo |
---|---|---|---|---|
1 | Bukayo Saka | Arsenal | 4 | 3 |
2 | Harry Kane | Bayern Munich | 8 | 3 |
3 | Luuk de Jong | PSV Eindhoven | 8 | 2 |
4 | Kylian Mbappé Lottin | Paris Saint Germain | 8 | |
5 | Árni Frederiksberg | KI Klaksvik | 6 | |
6 | Vinícius José Paixão de Oliveira Júnior | Real Madrid | 6 | 4 |
7 | Erling Braut Haaland | Manchester City | 6 | 1 |
8 | Philip Foden | Manchester City | 5 | 3 |
Tin liên quan
tin thể thao