- Trường ĐH Tài nguyên Môi trường TP.HCM và ĐH Đồng Tháp công bố điểm trúng tuyển.
XEM ĐIỂM CHUẨN CÁC TRƯỜNG TẠI ĐÂY
ĐH Tài nguyên Môi trường TP.HCM
Điểm chuẩn của các ngành hệ ĐH như sau:
TT |
Ngành |
Mã ngành |
Điểm chuẩn (Nhóm học sinh THPT –Khu vực 3) |
1 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
D510406 |
15.5 (A,A1) |
16.5 (B) |
|||
2 |
Quản lý đất đai |
D850103 |
15.0 (A,A1) |
16.0 (B) |
|||
15.5 (D1) |
|||
3 |
Quản trị kinh doanh |
D340101 |
14.0 (A,A1) |
14.5 (D1) |
|||
4 |
Địa chất học |
D440201 |
13.0 (A,A1) |
14.0 (B) |
|||
5 |
Khí tượng học |
D440221 |
13.0 (A,A1) |
14.0 (B) |
|||
13.5 (D1) |
|||
6 |
Thủy văn |
D440224 |
13.0 (A,A1) |
14.0 (B) |
|||
13.5 (D1) |
|||
7 |
Kỹ thuật Trắc địa –Bản đồ |
D520503 |
13.0 (A,A1) |
14.0 (B) |
|||
8 |
Cấp thoát nước |
D110104 |
13.0 (A,A1) |
9 |
Công nghệ thông tin |
D480201 |
13.0 (A,A1) |
13.5 (D1) |
|||
10 |
Kinh tế Tài nguyên Thiên nhiên |
D850102 |
13.0 (A,A1) |
13.0 (D1) |
Điểm chuẩn các ngành CĐ: Khối A,A1,D: 10.0 điểm;khối B: 11.0 điểm.
Ngoài ra, trường cũng xét tuyển NVBS với 1290chỉ tiêu, trong đó hệ ĐH là 550 chỉ tiêu và hệ CĐ là 740 chỉ tiêu.
TT |
Ngành |
Mã ngành |
Khối |
Điểm nhận hồ sơ xét tuyển NVBS |
Chỉ tiêu |
Các ngành đào tạo ĐH: |
|
550 |
|||
1 |
Kỹ thuật Trắc địa –Bản đồ |
D520503 |
A,A1 |
13.0 |
150 |
B |
14.0 |
||||
2 |
Khí tượng học |
D440221 |
A,A1 |
13.0 |
50 |
B |
14.0 |
||||
D1 |
13.5 |
||||
3 |
Thủy văn |
D440224 |
A,A1 |
13.0 |
50 |
B |
14.0 |
||||
D1 |
13.5 |
||||
4 |
Công nghệ thông tin |
D480201 |
A,A1 |
13.0 |
150 |
D1 |
13.5 |
||||
5 |
Cấp thoát nước |
D110104 |
A,A1 |
13.0 |
50 |
6 |
Quản trị kinh doanh |
D340101 |
A,A1 |
14.0 |
50 |
D1 |
14.5 |
||||
7 |
Kinh tế Tài nguyên Thiên nhiên |
D850102 |
A,A1 |
13.0 |
50 |
D1 |
13.0 |
||||
Các ngành đào tạo CĐ: |
|
740 |
|||
1 |
Khí tượng học |
C440221 |
A,A1, D1 |
10.0 |
50 |
B |
11.0 |
||||
2 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
C510406 |
A,A1 |
10.0 |
120 |
B |
11.0 |
||||
3 |
Công nghệ kỹ thuật trắc địa |
C515902 |
A,A1 |
10.0 |
100 |
B |
11.0 |
||||
4 |
Quản lý đất đai |
C850103 |
A,A1, D1 |
10.0 |
120 |
B |
11.0 |
||||
5 |
Thủy văn |
C440224 |
A,A1, D1 |
10.0 |
50 |
B |
11.0 |
||||
6 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
C510102 |
A,A1 |
10.0 |
50 |
7 |
Hệ thống thông tin |
C440207 |
A,A1, D1 |
10.0 |
50 |
8 |
Tin học ứng dụng |
C480202 |
A,A1, D1 |
10.0 |
50 |
9 |
Quản trị kinh doanh |
C340101 |
A,A1, D1 |
10.0 |
100 |
10 |
Công nghệ kỹ thuật địa chất |
C515901 |
A,A1 |
10.0 |
50 |
Điểm chuẩn ĐH Đồng Tháp
- Nguyễn Thảo