Dưới đây là danh sách chi tiết thống kê đăng ký nguyện vọng tuyển sinh vào lớp 10 ở TP.HCM.
Nguyện vọng thí sinh tuyển sinh lớp 10 thường
Số Thứ Tự |
Tên Trường |
Chỉ Tiêu |
NV1 |
NV2 |
NV3 |
1 |
THPT Trưng Vương |
675 |
1439 |
797 |
51 |
2 |
THPT Bùi Thị Xuân |
630 |
1409 |
81 |
13 |
3 |
THPT Ten Lơ Man |
630 |
779 |
916 |
1086 |
4 |
THPT Năng khiếu TDTD |
200 |
378 |
197 |
531 |
5 |
THPT Lương Thế Vinh |
360 |
668 |
520 |
95 |
6 |
THPT Giồng Ông Tố |
540 |
617 |
319 |
200 |
7 |
THPT Thủ Thiêm |
540 |
583 |
892 |
1555 |
8 |
THPT Lê Quý Đôn |
450 |
917 |
583 |
44 |
9 |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
585 |
1362 |
76 |
11 |
10 |
THPT Lê Thị Hồng Gấm |
405 |
603 |
900 |
1426 |
11 |
THPT Marie Curie |
800 |
1269 |
1956 |
801 |
12 |
THPT Nguyễn Thị Diệu |
675 |
845 |
1065 |
1156 |
13 |
THPT Nguyễn Trãi |
720 |
1004 |
519 |
217 |
14 |
THPT Nguyễn Hữu Thọ |
675 |
947 |
1051 |
1167 |
15 |
Trung học thực hành Sài Gòn |
140 |
401 |
147 |
10 |
16 |
THPT Hùng Vương |
1125 |
1900 |
1395 |
371 |
17 |
Trung học thực hành Sài Gòn |
180 |
427 |
6 |
1 |
18 |
THPT Trần Khai Nguyên |
900 |
1417 |
732 |
150 |
19 |
THPt Trần Hữu Trang |
270 |
283 |
470 |
464 |
20 |
THPT Mạc Đĩnh Chi |
855 |
2226 |
211 |
28 |
21 |
THPT Bình Phú |
630 |
1457 |
1088 |
95 |
22 |
THPT Nguyễn Tất Thành |
810 |
1128 |
1889 |
1431 |
23 |
THPT Lê Thánh Tôn |
630 |
784 |
1104 |
433 |
24 |
THPT Tân Phong |
675 |
729 |
1635 |
1727 |
25 |
THPT Ngô Quyền |
720 |
1404 |
244 |
81 |
26 |
THPT Nam Sài Gòn |
70 |
76 |
118 |
141 |
27 |
THPT Lương Văn Can |
720 |
1013 |
1046 |
865 |
28 |
THPT Ngô Gia Tự |
675 |
782 |
1177 |
1368 |
29 |
THPT Tạ Quang Bửu |
630 |
826 |
562 |
408 |
30 |
THPT Nguyễn Văn Linh |
630 |
666 |
578 |
2160 |
31 |
THPT Phường 13 Quận 8 |
675 |
715 |
558 |
1530 |
32 |
THPT năng khiếu TDTT Nguyễn Thị Định |
430 |
520 |
936 |
1347 |
33 |
THPT Nguyễn Huệ |
765 |
901 |
793 |
416 |
34 |
THPt Phước Long |
540 |
626 |
473 |
366 |
35 |
THPT Long Trường |
540 |
578 |
769 |
2180 |
36 |
THPT Nguyễn Văn Tăng |
675 |
704 |
784 |
842 |
37 |
THPT Nguyễn Khuyến |
810 |
1063 |
622 |
45 |
38 |
THPT Nguyễn Du |
420 |
708 |
344 |
24 |
39 |
THPT Nguyễn An Ninh |
720 |
959 |
1164 |
1166 |
40 |
THPT Diên Hồng |
270 |
543 |
543 |
758 |
41 |
THPT Sương Nguyệt Anh |
180 |
269 |
875 |
1230 |
42 |
THPT Nguyễn Hiền |
420 |
654 |
543 |
758 |
43 |
THPT Trần Quang Khải |
810 |
1204 |
1060 |
425 |
44 |
THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
765 |
1097 |
1178 |
473 |
45 |
THPT Võ Trường Toản |
630 |
1072 |
270 |
27 |
46 |
THPT Trường Chinh |
765 |
1223 |
1771 |
640 |
47 |
THPT Thạnh Lộc |
630 |
770 |
778 |
795 |
48 |
THPT Thanh Đa |
540 |
647 |
391 |
2033 |
49 |
THPT Võ Thị Sáu |
855 |
1494 |
1163 |
191 |
50 |
THPT Gia Định |
900 |
2239 |
88 |
17 |
51 |
THPT Phan Đăng Lưu |
720 |
961 |
1138 |
795 |
52 |
THPT Trần Văn Giàu |
900 |
917 |
1749 |
1481 |
53 |
THPT Hoàng Hoa Thám |
810 |
1487 |
1346 |
177 |
54 |
THPT Gò Vấp |
720 |
1042 |
1067 |
220 |
55 |
THPT Nguyễn Công Trứ |
900 |
1362 |
106 |
23 |
56 |
THPT Trần Hưng Đạo |
900 |
1444 |
1242 |
98 |
57 |
THPT Nguyễn Trung Trực |
990 |
1031 |
1400 |
3930 |
58 |
THPT Phú Nhuận |
810 |
1564 |
319 |
15 |
59 |
THPT Hàn Thuyên |
720 |
816 |
1080 |
1679 |
60 |
THPT Tân Bình |
810 |
1552 |
1076 |
515 |
61 |
THPT Nguyễn Chí Thanh |
810 |
1210 |
1199 |
219 |
62 |
THPT Trần Phú |
900 |
2019 |
265 |
13 |
63 |
THPT Nguyễn Thượng Hiền |
585 |
1552 |
11 |
9 |
64 |
THPT Nguyễn Thái Bình |
810 |
872 |
1127 |
994 |
65 |
THPT Nguyễn Hữu Huân |
450 |
1506 |
102 |
25 |
66 |
THPT Thủ Đức |
765 |
1437 |
1106 |
97 |
67 |
THPT Tam Phú |
630 |
895 |
1031 |
596 |
68 |
THPT Hiệp Bình |
810 |
855 |
1349 |
1465 |
69 |
THPT Đào Sơn Tây |
675 |
725 |
747 |
1743 |
70 |
THPT Bình Chánh |
720 |
783 |
538 |
694 |
71 |
THPT Tân Túc |
675 |
886 |
893 |
405 |
72 |
THPT Vĩnh Lộc B |
675 |
683 |
788 |
1522 |
73 |
THPT Lê Minh Xuân |
720 |
846 |
602 |
302 |
74 |
THPT Đa Phước |
630 |
649 |
328 |
767 |
75 |
THPT Bình Khánh |
315 |
563 |
298 |
15 |
76 |
THPT Cần Thạnh |
270 |
354 |
9 |
220 |
77 |
THPT An Nghĩa |
420 |
650 |
86 |
2 |
78 |
THPT Củ Chi |
540 |
885 |
1055 |
69 |
79 |
THPT Quang Trung |
405 |
465 |
468 |
345 |
80 |
THPT An Nhơn Tây |
405 |
418 |
482 |
760 |
81 |
THPT Trung Phú |
630 |
955 |
191 |
67 |
82 |
THPT Trung Lập |
360 |
489 |
768 |
892 |
83 |
THPT Phú Hòa |
450 |
453 |
1179 |
568 |
84 |
THPT Tân Thông Hội |
540 |
590 |
613 |
162 |
85 |
THPT Nguyễn Hữu Cầu |
360 |
936 |
132 |
29 |
86 |
THPT Lý Thường Kiệt |
630 |
1257 |
612 |
174 |
87 |
THPT Bà Điểm |
675 |
850 |
797 |
501 |
88 |
THPT Nguyễn Văn Cừ |
585 |
607 |
412 |
2425 |
89 |
THPT Nguyễn Hữu Tiến |
450 |
782 |
1005 |
762 |
90 |
THPT Phạm Văn Sáng |
765 |
781 |
1985 |
1481 |
91 |
THPT Long Thới |
450 |
542 |
105 |
397 |
92 |
THPT Phước Kiển |
540 |
557 |
283 |
1455 |
93 |
THPT Dương Văn Dương |
540 |
541 |
5155 |
886 |
94 |
THPT Tây Thạnh |
900 |
1329 |
995 |
279 |
95 |
THPT Vĩnh Lộc |
450 |
518 |
1384 |
1439 |
96 |
THPT Nguyễn Hữu Cảnh |
630 |
823 |
1070 |
767 |
97 |
THPT Bình Hưng Hòa |
675 |
862 |
1539 |
1609 |
98 |
THPT Bình Tân |
675 |
709 |
668 |
4753 |
99 |
THPT An Lạc |
630 |
641 |
1105 |
902 |
Nguyện vọng thí sinh tuyển sinh lớp 10 chuyên
Số Thứ Tự | Tên Trường | Chỉ tiêu | NV1 | NV2 | NV3 | NV4 |
1 | THPT chuyên Trần Đại Nghĩa | 370 | 820 | 1391 | 956 | 2198 |
2 | THPT chuyên Lê Hồng Phong | 705 | 3124 | 317 | 3341 | 411 |
3 | THPT Gia Định | 210 | 446 | 661 | ||
4 | THPT Nguyễn Thượng Hiền | 175 | 677 | 773 | ||
5 | THPT Mạc Đĩnh Chi | 210 | 458 | |||
6 | THPT Nguyễn Hữu Huân | 175 | 370 | |||
7 | THPT Củ Chi | 140 | 216 | |||
8 | THPT Trung Phú | 140 | 204 | |||
9 | THPT Nguyễn Hữu Cầu | 140 | 227 |
Lê Huyền