![]() |
Lịch thi đấu chung kết đơn nam, ngày 16/7 |
![]() |
Các cặp thi đấu tứ kết đến chung kết |
![]() |
Nhánh 1 |
![]() |
Nhánh 2 |
![]() |
Nhánh 3 |
![]() |
Nhánh 4 |
![]() |
Nhánh 5 |
![]() |
Nhánh 6 |
![]() |
Nhánh 7 |
![]() |
Nhánh 8 |
Ký hiệu Q = Qualifier (Suất vòng loại) WC = Wild Card (Suất đặc cách) LL = Lucky Loser (Suất may mắn) w/o = Walkover (Không tham dự) r = Retired (Bỏ cuộc) Defaulted (Truất quyền thi đấu) Alt = Alternate (Suất ngẫu nhiên) SE = Special Exempt (Suất đặc biệt) PR = Protected Ranking (Suất bảo vệ vị trí) |
Vietnamnet