BẢNG TỔNG SẮP HUY CHƯƠNG SEA GAMES 31
Xếp hạng | Quốc gia | HCV | HCB | HCĐ | Tổng |
1 | Việt Nam | 205 | 125 | 116 | 446 |
2 | Thái Lan | 92 | 103 | 136 | 331 |
3 | Indonesia | 69 | 61 | 81 | 241 |
4 | Philippines | 52 | 70 | 104 | 226 |
5 | Singapore | 47 | 46 | 73 | 166 |
6 | Malaysia | 39 | 45 | 90 | 174 |
7 | Myanmar | 9 | 18 | 35 | 62 |
8 | Campuchia | 9 | 13 | 41 | 63 |
9 | Lào | 2 | 7 | 33 | 42 |
10 | Brunei | 1 | 1 | 1 | 3 |
11 | Timor Leste | 0 | 3 | 2 | 5 |
Thành tích HCV ở các môn/nội dung có trong chương trình thi đấu Olympic Paris 2024 như sau:
⋆ Bơi lội: 11
⋆ Điền kinh: 22
⋆ Boxing: 3
⋆ Rowing; 8
⋆ Canoeing: 8
⋆ Xe đạp: 4
⋆ Đấu kiếm: 5
⋆ Bóng đá: 2
⋆ TDDC: 7
⋆ Bóng ném: 2
⋆ Judo: 9
⋆ Bắn súng: 7
⋆ Bóng bàn: 1
⋆ Taekwondo: 9
⋆ Tennis: 1
⋆ Cử tạ: 3
⋆ Vật: 17
Tổng: 119, chiếm tỉ lệ 58% so với tổng số HCV giành được.
Thiên Bình