Xem trực tiếp SEA Games 31 ngày 18/5:
Lịch thi đấu của đoàn thể thao Việt Nam tại SEA Games 31 ngày 18/5:
Môn |
Địa điểm |
Ngày |
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
Kết quả |
Ghi chú |
Cầu lông |
Bắc Giang |
18.5 |
10h00 |
Bốc thăm 05 nội dung cá nhân |
|
|
|
|
BẮN SÚNG |
TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN THỂ THAO QUỐC GIA HÀ NỘI |
18/05 |
9:00-9:30 |
10m Súng Trường hơi hỗn hợp đồng đội |
Vòng loại 1 |
|
||
|
|
|
VIETNAM |
|
NGUYỄN THANH NAM |
|
||
|
|
|
VIETNAM |
|
NGUYỄN HUYỀN TRANG |
|
||
|
|
|
VIETNAM |
|
PHÙNG VIỆT DŨNG |
|
||
|
|
|
VIETNAM |
|
PHÍ THANH THẢO |
|
||
|
|
9:50-10:10 |
10m Súng Trường hơi hỗn hợp đồng đội |
Vòng loại 2 |
|
|||
|
|
9:00-12:00 |
25m súng ngắn thể thao nữ |
PHẠM THỊ HÀ |
|
|||
|
|
|
TRIỆU THỊ HOA HỒNG |
|
||||
|
|
|
BÙI THUÝ THU THUỶ |
|
||||
|
|
11:00-16:00 |
Đĩa Bay trap Nữ |
Vòng 1 |
HOÀNG THỊ TUẤT |
|
½ Baì |
|
|
|
|
NGUYỄN THỊ TUYÊT MAI |
|
||||
|
|
|
NGUYỄN THỊ HẢI LY |
|
||||
Bắn Cung |
TTHLTTQG Hà Nội |
18/5 |
9h30 -11h30 |
Tranh HCV đồng đội cung 1 dây Nữ
Tranh HCV đồng đội cung 1 dây Nam |
Tranh huy chương |
ĐỖ THỊ ÁNH NGUYỆT HÀ THỊ NGỌC NGUYỄN THỊ THANH NHI CHU ĐỨC ANH NGUYỄN DUY NÔNG VĂN LINH |
|
|
13h00-15h00 |
Tranh HCĐ đôi Nam Nữ cung 1 dây Tranh HCĐ cá nhân cung 1 dây Nam |
Tranh huy chương |
NÔNG VĂN LINH; ĐỖ THỊ ÁNH NGUYỆT NÔNG VĂN LINH |
|
|
|||
15h30 |
Trao huy chương |
|
|
|
||||
MUAY |
Nhà thi đấu tỉnh Vĩnh Phúc |
18/05 |
14:00 |
Đối kháng |
Loại |
Huỳnh Hoàng Phi |
|
|
Canoeing |
Trung tâm Huấn luyện Đua thuyền Hải Phòng |
10:00 |
Chung kết |
1000 K1 Men Final |
Phan Van Loc |
|
|
|
10:10 |
Chung kết |
1000 C2 Women Final |
Truong Thi Phuong Nguyen Thi Ngan |
|
|
|||
10:25 |
TRAO HUY CHƯƠNG |
|
|
|
|
|||
10:50 |
Chung kết |
1000 C4 Men Final |
|
|
|
|||
|
|
Pham Hong Quan Hien Nam Tran Thanh Nguyen Quoc Toan |
|
|
||||
11:00 |
Chung kết |
1000 K4 Men Final |
Tran Van Vu Vo Duy Thanh Tong Hoang Nam Tran Van Danh |
|
|
|||
11:15 |
TRAO HUY CHƯƠNG |
|
|
|
|
|||
Judo
|
Nhà thi đấu huyện Hoài Đức |
18/5 |
13.00 ĐẾN 15.00 |
Katame no kata |
|
|
|
|
Viet Nam |
Nguyễn Thùy hải Châu Mai Thị Bích Trâm |
|
|
|||||
Viet Nam |
Trần Lê Phương Nga Nguyễn Tường Vy |
|
|
|||||
Kodokan goshin jutsu |
|
|
||||||
Viet Nam |
Trần Quốc Cường Phan Minh Hạnh |
|
|
|||||
Viet Nam |
Nguyễn Cường Thịnh Hà Minh Minh Đức |
|
|
|||||
Đấu kiếm |
Cung điền kinh Mỹ Đình, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
18/5 |
10:00 |
Đồng đội nam Kiếm liễu |
1/8 |
Nguyễn Minh Quang Nguyễn Văn Hải Phạm Quốc Tài Cao Minh Duyệt |
|
|
|
|
11:00 |
Đồng đội nữ Kiếm chém |
1/4 |
Bùi Thị Thu Hà Phùng Thị Khánh Linh Đỗ Thị Tâm Phạm Thị Thu Hoài |
|
|
|
|
|
11:00 |
Đồng đội nam Kiếm liễu |
1/4 |
|
|
|
|
|
|
12:00 |
Đồng đội nữ Kiếm chém |
Chung kết |
|
|
|
|
ĐIỀN KINH |
Địa điểm |
Ngày |
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
Kết quả |
Ghi chú |
Buổi chiều |
|
|
||||||
Điền Kinh |
SVĐ Quốc Gia Mỹ Đình |
18/05/2022 |
16:00 |
100m Nam |
Vòng loại 1 |
Ngần Ngọc Nghĩa |
|
|
16:05 |
Nhảy cao Nam |
Chung kết |
Vũ Đức Anh |
|
|
|||
16:10 |
100m Nam |
Vòng loại 2 |
Trịnh Viết Tú |
|
|
|||
16:15 |
Ném lao Nữ |
Chung kết |
Lo Thi Hoang |
|
|
|||
16:20 |
100m Nữ |
Vòng loại 1 |
Hoàng Dư Ý |
|
|
|||
16:50 |
10.000m Nữ |
Chung kết |
Phạm Thị Hồng Lệ |
|
|
|||
|
|
Lo Thi Thanh |
|
|
||||
17:35 |
100m Nam |
Chung kết |
Ngần Ngọc Nghĩa |
|
|
|||
|
|
Trịnh Viết Tú |
|
|
||||
17:45 |
100m Nữ |
Chung kết |
Hoàng Dư Ý |
|
|
|||
17:50 |
Trao huy chương Ném lao Nữ |
|
|
|||||
18:00 |
Trao huy chương 10.000m Nữ |
|
|
|||||
18:10 |
4x400m Tiếp sức Nữ |
Chung kết |
Hoàng Thị Ngọc, Nguyễn Thị Huyền, Khuất Phương Anh, Nguyễn Thị Hằng, Quách Thị Lan, Nguyễn Thị Ngọc |
|
|
|||
18:20 |
Trao huy chương 100m Nam |
|
|
|||||
18:30 |
Trao huy chương 100m Nữ |
|
|
|||||
18:40 |
4x400m Tiếp sức Nam |
Chung kết |
Lê Ngọc Phúc, Trần Nhật Hoàng, Lương Văn Thao, Quách Công Lịch, Phan Khắc Hoàng, Trần Đình Sơn |
|
|
|||
18:50 |
Trao huy chương 4x400 Tiếp sức Nữ |
|
|
|||||
19:00 |
Trao huy chương Nhảy cao Nam |
|
|
|||||
19:10 |
Trao huy chương 4x400 Tiếp sức Nam |
|
|
|||||
Boxing |
Nhà Thi đấu Bắc Ninh |
17:00 |
63 Kg -69 Kg (M69kg) |
Vòng loại |
TRAN DUC THO |
|
|
|
48 Kg - 51 Kg (W51kg) |
Vòng loại |
NGUYEN THI TAM |
|
|
||||
57 Kg - 60 Kg (W60kg) |
Vòng loại |
TRAN THI LINH |
|
|
||||
Trao huy chương |
|
|
||||||
Taekwondo |
NHÀ THI ĐẤU TÂY HỒ, HÀ NỘI |
18/5 |
14g – 19g |
63kg Nam |
|
|
|
|
74kg Nam |
|
|
|
|||||
53kg Nữ |
|
|
|
|||||
57kg Nữ |
|
|
|
|||||
73kg Nữ |
|
|
|
|||||
Karate |
Nhà thi đấu TDTT tỉnh Ninh Bình |
18/5/2022 |
09:00 |
Kata cá nhân nữ |
1 |
Nguyễn Thị Phương |
|
|
09:25 |
Kata cá nhân nam |
1 |
Phạm Minh Đức |
|
|
|||
09:50 |
Kumite cá nhân nữ -50kg |
1 |
Đinh Thị Hương |
|
|
|||
10:00 |
Kumite cá nhân nam -60kg |
1 |
Võ Văn Hiền |
|
|
|||
10:35 |
Kumite cá nhân nam -67kg |
1 |
Đặng Hồng Sơn |
|
|
|||
10:55 |
Kumite cá nhân nữ -61kg |
1 |
Nguyễn Thị Ngoan |
|
|
|||
18:05 |
Trao huy chương |
|
|
|||||
Bơi |
Cung Thể thao dưới nước |
18/5/2022 |
|
1500m Tự do nữ CK |
Chung kết chiều |
Võ Thị Mỹ Tiên |
|
|
|
|
Đặng Ái Mỹ |
|
|
||||
9:00-9:02 |
50m Ếch nam |
Loại |
Phạm Thanh Bảo |
|
|
|||
|
|
Lê Trọng Phúc |
|
|
||||
9:02-9:06 |
50m Tự do nữ |
Loại |
Phạm Thị Vân |
|
|
|||
|
|
Lê Quỳnh Như |
|
|
||||
9:06-9:13 |
200m Tự do nam |
Loại |
Hoàng Quý Phước |
|
|
|||
|
|
Nguyễn Huy Hoàng |
|
|
||||
|
400m Hỗn hợp nữ |
Chung kết chiều |
Nguyễn Thị Nhật Lam |
|
|
|||
|
|
Phạm Nguyễn Như Ý |
|
|
||||
9:13-9:17 |
200m Hỗn hợp nam |
Loại |
Trần Hưng Nguyên |
|
|
|||
|
|
Lê Nguyễn Paul |
|
|
||||
9:00 AM |
4x100m Hỗn hợp nữ |
Loại |
|
|
||||
18:00-18:20 |
1500m Tự do nữ CK B |
Chung kết |
Võ Thị Mỹ Tiên |
|
|
|||
|
|
Đặng Ái Mỹ |
|
|
||||
18:20-18:30 |
50m Ếch nam |
Chung kết |
|
|
||||
|
|
|
|
|||||
18:30-18:39 |
50m Tự do nữ |
Chung kết |
|
|
||||
|
|
|
|
|||||
18:39-18:51 |
200m Tự do nam |
Chung kết |
|
|
||||
|
|
|
|
|||||
18:51-19:05 |
400m Hỗn hợp nữ |
Chung kết |
Nguyễn Thị Nhật Lam |
|
|
|||
|
|
Phạm Nguyễn Như Ý |
|
|
||||
19:05-19:17 |
200m Hỗn hợp nam |
Chung kết |
|
|
||||
|
|
|
|
|||||
19:17-19:31 |
4x100m Hỗn hợp nữ |
Chung kết |
Phạm Thị Vân |
|
|
|||
|
|
Vũ Thị Phương Anh |
|
|
||||
|
|
Lê Thị Mỹ Thảo |
|
|
||||
|
|
Võ Thị Mỹ Tiên |
|
|
||||
CỜ VUA |
Cung Quy hoạch Triển lãm Quảng Ninh |
18/5 |
9 giờ |
Cờ nhanh Đồng đội |
Ván 1, 2, 3 |
Lê Quang Liêm |
|
|
Trần Tuấn Minh |
|
|
||||||
Phạm Lê Thảo Nguyên |
|
|
||||||
Võ Thị Kim Phụng |
|
|
||||||
16 giờ 00 |
|
Ván 4, 5 |
Lê Quang Liêm |
|
|
|||
Trần Tuấn Minh |
|
|||||||
Phạm Lê Thảo Nguyên |
|
|||||||
Võ Thị Kim Phụng |
|
|
||||||
Cờ tướng |
Yên Tử - Quảng Ninh |
18/5 |
09:00 -12:00 |
Cá nhân cờ tiêu chuẩn nam |
4 |
Đặng Cửu Tùng Lân Vũ Quốc Đạt |
|
|
09:00 -12:00 |
Cá nhân cờ tiêu chuẩn nữ |
4 |
Nguyễn Hoàng Yến Lê Thị Kim Loan |
|
|
|||
Bóng đá |
Cẩm Phả Quảng Ninh |
18/5 |
16:00 |
Nữ |
|
Việt Nam - Myanmar |
|
|
Hà Nam |
18/5 |
16:00 |
Futsal |
|
Việt Nam - Myanmar |
|
|
|
Bóng rổ |
Thanh Trì Hà Nội |
18/5 |
17:00 -19:00 |
5x5 nữ |
|
Việt Nam - Indonesia |
|
|
Cầu mây |
Hoàng Mai |
18/5 |
09:00 |
Đôi nam |
Bảng |
Việt Nam - Myanmar |
|
|
11:00 |
Đôi nữ |
Bảng |
Việt Nam - Campuchia |
|
|
|||
13:00 |
Đôi nam |
Bảng |
Lào – Việt Nam |
|
|
|||
15:00 |
Đôi nữ |
Bảng |
Việt Nam – Lào |
|
|
|||
Bi A |
Hà Đông Hà Nội |
18/5 |
10:00 |
Carom 1 băng |
|
Phạm Quốc Tuấn Nguyễn Trần Thanh Tự |
|
|
10:00 |
Snooker |
|
Kiều Thiên Khôi |
|
|
|||
18:00 |
Pool 10 bi |
|
Dương Quốc Hoàng |
|
|
|||
14:00 |
Pool 10 bi nữ |
|
Huỳnh Thị Ngọc Huyền |
|
|
|||
Bi sắt |
Trung tâm HL&TĐ TDTT Hà Nội |
18/5 |
09:00 |
Bộ ba nam |
Vòng loại |
Ngô Ron, Võ Minh Luân, Trần Thạch Lam, Cao Xuân Toàn |
|
|
Bộ ba nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thị Cẩm Duyên, Nguyễn Thị Lan, Thạch Thị Ánh Lan, Trần Lê Lan Anh |
|
|
||||
Quần vợt |
Từ Sơn Bắc Ninh |
18/5 |
Từ 10h |
Đôi Nữ |
1/16 |
Fodor CSILLA (VIE) / Savanna LY NGUYEN (VIE) |
|
|
Đơn Nam |
1/16 |
Giang TRINH LINH (VIE) |
|
|
||||
Đơn Nữ |
1/16 |
Chanelle VAN NGUYEN (VIE) |
|
|
||||
Sau 14:00 |
Đôi Nam Nữ |
1/8 |
Quoc Khanh LE (VIE) / Fodor CSILLA (VIE) |
|
|
|||
Bóng chuyền bãi biển |
Quảng Ninh |
18/5 |
09:00 |
Nữ |
Việt Nam - Philippines |
|
|
|
14:00 |
Nam |
Việt Nam - Philippines |
|
|
||||
Bóng chuyền trong nhà |
Quảng Ninh |
18/5 |
17:00 |
Nam |
Việt Nam - Myanmar |
|
|
|
Bowling |
Royal City Hà Nội |
18/5 |
9:00 |
Thi đấu đồng đội 4 nam Đợt 1 |
Phạm Thái Bình Huỳnh Quốc Sử Bình Lê Minh Đức Lê Lâm Tùng |
|
|
|
13:15 |
Thi đấu đồng đội 4 nữ Đợt 2 |
Nguyễn Thị Huyền Thảo Nguyễn Thị Hiền Hà Diệu Hương Trần Thu Thủy |
|
|
||||
Thể dục nghệ thuật |
Cung Thể thao Quần Ngựa |
|
10:00-16:30 |
Vòng Loại Cá nhân |
Nguyễn Hà My Ngô Hải Yến |
|
|
Vĩnh Tường