Xem trực tiếp SEA Games 31 ngày 16/5:
Lịch thi đấu SEA Games 31 của đoàn thể thao Việt Nam ngày 16/5:
Môn |
Địa điểm |
Ngày |
Thời gian |
Vòng đấu |
Nội dung |
Vận động viên |
Kết quả |
Ghi chú |
||
Đấu kiếm |
Cung Điền kinh trong nhà Hà Nội |
16/5 |
11:00 |
Đồng đội nam Kiếm chém |
1/4 |
Vũ Thành An Nguyễn Xuân Lợi Tô Đức Anh Nguyễn Văn Quyết |
|
|
||
12:00 |
Đồng đội nữ Kiếm ba cạnh |
1/4 |
Vũ Thị Hồng Nguyễn Phương Kim Nguyễn Thị Trang Nguyễn Thị Kiều Oanh |
|
|
|||||
14:00 |
Đồng đội nam Kiếm chém |
Chung kết |
|
|
||||||
14:45 |
Đồng đội nữ Kiếm ba cạnh |
Chung kết |
|
|
||||||
Pencak Silat |
Nhà thi đấu Bắc Từ Liêm |
16/5 |
10:00 |
Male D (60-65kg) |
Chung kết |
NGUYỄN TRUNG PHƯƠNG NAM Vs ADILAN CHEMAENG (THAILAND) |
|
|
||
11:00 |
Male F (70-75kg) |
Chung kết |
TRẦN ĐÌNH NAM vs ABDUL RAAZAQ BIN ABDUL RASHID (SINGAPORE) |
|
|
|||||
12:00 |
Male G (75-80kg) |
Chung kết |
NGUYỄN TẤN SANG vs SHEIK FERDOUS BIN SHEIK ALAU’DDIN (SINGAPORE) |
|
|
|||||
15:00 |
Male H (80-85kg) |
Chung kết |
NGUYỄN DUY TUYẾN vs RONALDO NENO (INDONESIA) |
|
|
|||||
16:30 |
Male open (110kg) |
Chung kết |
LÊ VĂN TOÀN vs BILLAGE ANAK NAKANG (MALAYSIA) |
|
|
|||||
17:30 |
Female E (65-70kg) |
Bán kết |
NGUYỄN THỊ CẨM NHI vs SITI RAHMAH BINTI MOHAMED NASIR (MALAYSIA) |
|
|
|||||
18:00 |
Female F (70-75kg) |
Bán kết |
QUÀNG THỊ THU NGHĨA vs RAHMAWATI (INDONESIA) |
|
|
|||||
Thể dục dụng cụ |
Cung Thể thao Quần ngựa |
15/5 |
14:00 |
Tự do nam |
¼ |
Lê Thanh Tù Trịnh Hải Khang |
|
|
||
14:40 |
Nhảy chống nữ |
¼ |
Trần Đoàn Quỳnh Nam Nguyễn Thị Ngọc Như |
|
|
|||||
15:20 |
Ngựa vòng |
¼ |
Nguyễn Văn Khánh Phong Đinh Phương Thành |
|
|
|||||
16:00 |
Xà lệch |
¼ |
Phạm Như Phương Đỗ Thị Ngọc Hương |
|
|
|||||
16:40 |
Vòng treo |
Bán kết |
Nguyễn Văn Khánh Phong Lê Thanh Tùng |
|
|
|||||
Bóng chuyền |
NTĐ Quảng Ninh |
15/5 |
17:00 |
Vòng bảng |
Nữ |
Việt Nam – Malaysia |
|
|
||
Billiards |
NTĐ Hà Đông |
16/5 |
14:00 |
Carom 1 Cushion |
Nam |
Huỳnh Văn Hiệp |
|
|
||
18:00 |
Pol 9 bi |
Nữ |
Bùi Xuân Vang |
|
|
|||||
Cờ tướng |
Khu nghỉ dưỡng Legacy Yên Tử, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
15/5 |
09:00 |
|
|
|||||
09:30 |
|
|
||||||||
10:00 |
|
|
||||||||
10:30 |
|
|
||||||||
11:00 |
|
|
||||||||
11:30 |
|
|
||||||||
11:40 |
Trao huy chương |
|
|
|||||||
Cầu mây |
NTĐ Hoàng Mai |
16/5 |
9:00 |
Women Regu |
Bảng B |
Thailand - Việt Nam |
|
|||
12:00 |
Women Regu |
Bảng B |
Việt Nam - Campuchia |
|
||||||
14:00 |
Men Regu |
Bảng B |
Thailand - Việt Nam |
|
||||||
15:00 |
Women Regu |
Bảng B |
Việt Nam - Malaysia |
|
||||||
Cờ vua |
Cung Quy hoạch Triển lãm Quảng Ninh |
16/5 |
9:00 |
Cờ nhanh |
|
|||||
16:00 |
Cờ nhanh |
|
||||||||
Golf |
Sân Golf Đầm Vạc, Vĩnh Phúc |
16/5 |
8:24 |
Đồng đội Nam |
Tứ kết |
Nguyễn Anh Minh |
|
|
||
8:32 |
Đồng đội Nam |
Tứ kết |
Nguyễn Đặng Minh |
|
|
|||||
8:40 |
Đồng đội Nam |
Tứ kết |
Lê Khánh Hưng |
|
|
|||||
8:20 |
Đồng đội Nữ |
Tứ kết |
Đoàn Xuân Khuê Minh |
|
|
|||||
8:28 |
Đồng đội Nữ |
Tứ kết |
Lê Thị Thanh Thuý |
|
|
|||||
|
|
|||||||||
|
|
|||||||||
Xe đạp |
14:00 – 16:00 |
Xe đạp đổ đèo |
Hoàng thị Xoan |
|||||||
Tống Thanh Tuyền |
||||||||||
Nguyễn Hữu Thành |
||||||||||
Bóng chuyền bãi biển |
Quảng Ninh |
16/5 |
9:45 |
Nữ |
Việt Nam - Malaysia |
|
|
|||
Bắn súng |
Trung tâm Huấn luyện thể thao quốc gia Hà Nội |
16/5 |
9:00-10:15 |
Đồng đội và cá nhân |
10m Súng Trường hơi nữ |
NGUYỄN HUYỀN TRANG |
|
|
||
PHÍ THANH THẢO |
|
|
||||||||
LÊ THỊ MỘNG TUYỀN |
|
|
||||||||
9:00-12:00 |
25m Súng ngắn bắn nhanh nam |
HÀ MINH THÀNH |
|
|
||||||
PHAN XUÂN CHUYÊN |
|
|
||||||||
ĐẬU VĂN ĐÔNG |
|
|
||||||||
Cầu lông |
NTĐ Bắc Giang |
16/6 |
09:00 |
Đồng đội nữ |
Việt Nam - Malaysia |
|
|
|||
15:00 |
Đồng đội nam |
Việt Nam - Malaysia |
|
|
||||||
Xe đạp địa hình |
Hòa Bình |
09:00 |
Nữ |
Băng đồng Olympic |
|
|
||||
14:00 |
Nam |
Băng đồng Olympic |
|
|
||||||
Taekwondo |
NTĐ Tây Hồ |
16/5 |
14:30 |
Quyền sáng tạo đồng đội |
Chung kết |
Hứa Văn Huy |
|
|
||
Nguyễn Ngọc Minh Hy |
|
|
||||||||
Trần Đăng Khoa |
|
|
||||||||
Châu Tuyết Vân |
|
|
||||||||
Nguyễn Thị Lệ Kim |
|
|
||||||||
15h00 |
Quyền cá nhân nam |
Vòng loại, CK |
Phạm Quốc Việt |
|
|
|||||
15h30 |
Quyền cá nhân nữ |
Vòng loại, CK |
Lê Trần Kim Uyên |
|
|
|||||
16h00 |
Quyền đồng đội nam |
Vòng loại, CK |
Trần Hồ Duy |
|
|
|||||
Nguyễn Đình Khôi |
|
|
||||||||
Nguyễn Thiên Phụng |
|
|
||||||||
16h30 |
Quyền đồng đội nữ |
Vòng loại, CK |
Nguyễn Thị Kim Hà |
|
|
|||||
Ngô Thị Thùy Dung |
|
|
||||||||
Nguyễn Thị Hồng Trang |
|
|
||||||||
Bi sắt |
Vòng loại |
Đôi nam nữ |
Thạch Phan Na Ra – Nguyễn Văn Quang- Thạch Tuấn Thanh |
|
|
|||||
Vòng loại |
Bộ ba phối hợp 2 nữ 1 nam |
Nguyễn Thị Thi – Nguyễn Thí Thúy Kiều – Lý Ngọc Tài |
|
|
||||||
Cờ tướng |
Yên Tử Quảng Ninh |
16/5 |
09:00 -12:00 |
Cá nhân cờ tiêu chuẩn nam |
1 |
Đặng Cửu Tùng Lân Vũ Quốc Đạt |
|
|
||
09:00 -12:00 |
Cá nhân cờ tiêu chuẩn nam |
1 |
Nguyễn Hoàng Yến Lê Thị Kim Loan |
|
|
|||||
Môn Khiêu vũ Thể thao
Địa điểm thi đấu |
Thời gian |
Nội Dung |
Tên VĐV |
Điệu nhảy |
Số vòng |
Kết quả |
NTĐ Long Biên |
14:00 – 14:25 |
Vô địch điệu đơn |
Nguyễn Đức Hòa – Nguyễn Thị Hải Yến |
Waltz |
Chung kết |
|
14:25 – 14:50 |
Vô địch điệu đơn |
Nguyễn Đức Hòa – Nguyễn Thị Hải Yến |
Tango |
Chung kết |
||
14:50 – 15:15 |
Vô địch điệu đơn |
Nguyễn Đức Hòa – Nguyễn Thị Hải Yến |
Viennese Waltz |
Chung kết |
||
15:15 – 15:40 |
Vô địch điệu đơn |
Vũ Hoàng Anh Minh – Nguyễn Trường Xuân |
Slow Foxtrot |
Chung kết |
||
15:40 – 16:05 |
Vô địch điệu đơn |
Vũ Hoàng Anh Minh – Nguyễn Trường Xuân |
Quickstep |
Chung kết |
||
16:30 – 17:30 |
Vô địch hạng A |
Vũ Hoàng Anh Minh – Nguyễn Trường Xuân |
5 điệu Standard |
Chung kết |
Môn Bắn cung
Môn |
Địa điểm |
Ngày |
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
Kết quả |
Ghi chú |
Bắn Cung |
TTHLTTQG Hà Nội |
16/5 |
9h00 -11h00 |
Thi đấu Cá nhân Cung 3 dây Nam, Nữ |
1/8; 1/4; 1/2 |
NGUYỄN THỊ HẢI CHÂU LÊ PHƯƠNG THẢO |
|
|
TRẦN TRUNG HIẾU NGUYỄN VĂN ĐẦY |
|
|
||||||
13h15-14h15 |
Thi đấu Đồng đội cung 3 dây Nam, Nữ |
1/4; 1/2 |
TRẦN TRUNG HIẾU NGUYỄN VĂN ĐẦY NGUYỄN MINH QUÝ |
|
|
|||
NGUYỄN THỊ HẢI CHÂU LÊ PHƯƠNG THẢO LÊ PHẠM NGỌC ANH |
|
|
||||||
14h45-15h35 |
Thi đấu nội dung Đôi Nam - Nữ Cung 3 dây |
1/4; 1/2 |
NGUYỄN THỊ HẢI CHÂU TRẦN TRUNG HIẾU |
|
|
Môn Bơi
Môn |
Địa điểm |
Ngày |
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
Kết quả |
Ghi chú |
Bơi |
Cung Thể thao dưới nước, Mỹ Đình, Hà Nội |
16/05 |
9:00-9:06 |
400m Tự do nam |
Vòng loại |
|
|
|
VIETNAM |
Nguyễn Huy Hoàng |
|
|
|||||
VIETNAM |
Bùi Hữu Hiệu |
|
|
|||||
9:06-9:13 |
200m Tự do nữ |
Vòng loại |
|
|
||||
VIETNAM |
Trần Thị Hồng Gấm |
|
|
|||||
VIETNAM |
Đặng Ái Mỹ |
|
|
|||||
9:13-9:18 |
100m Bướm nam |
Vòng loại |
|
|
||||
VIETNAM |
Lê Nguyễn Paul |
|
|
|||||
VIETNAM |
Đỗ Ngọc Vinh |
|
|
|||||
9:18-9:22 |
50m Ếch nữ |
Vòng loại |
|
|
||||
VIETNAM |
Vũ Thị Phương Anh |
|
|
|||||
VIETNAM |
Phạm Thị Vân |
|
|
|||||
9:22-9:30 |
200m Ngữa nam |
Vòng loại |
|
|
||||
VIETNAM |
Trần Hưng Nguyên |
|
|
|||||
VIETNAM |
Cao Văn Dũng |
|
|
|||||
9:30-9:39 |
200m Ngữa nữ |
Vòng loại |
|
|
||||
VIETNAM |
Phạm Nguyễn Như Ý |
|
|
|||||
VIETNAM |
Nguyễn Thị Nhật Lam |
|
|
|||||
18:00-18:06 |
400m Tự do nam |
Chung kết |
|
|
||||
VIETNAM |
|
|
||||||
VIETNAM |
|
|
||||||
18:06-18:18 |
200m Tự do nữ |
Chung kết |
|
|
||||
VIETNAM |
|
|
||||||
VIETNAM |
|
|
Môn Điền kinh
Môn |
Địa điểm |
Ngày |
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
Kết quả |
Ghi chú |
Buổi sáng |
||||||||
Điền Kinh |
SVĐ Quốc Gia Mỹ Đình |
16/05/2022 |
09:00 |
7 môn phối hợp (1) – 100m Rào Nữ |
CK |
Nguyễn Linh Na |
|
|
Hoàng Linh Giang |
|
|
||||||
16/05/2022 |
09:40 |
7 môn phối hợp (2) – Nhảy cao |
CK |
Nguyễn Linh Na |
|
|
||
Hoàng Linh Giang |
|
|
||||||
Buổi chiều |
||||||||
Điền Kinh |
SVĐ Quốc Gia Mỹ Đình |
16/05/2022 |
16:00 |
7 môn phối hợp (3) – Ném tạ |
CK |
Nguyễn Linh Na |
||
Hoàng Linh Giang |
||||||||
16:05 |
Trao huy chương Decathlon |
|||||||
16:25 |
Trao huy chương 300m SC Nữ |
|||||||
16:30 |
Ném đĩa Nữ |
CK |
Nguyễn Thị Hồng Thương |
|
|
|||
Kim Thị Huyền |
|
|
||||||
16:40 |
100m Rào Nữ |
CK |
Huỳnh Thị Mỹ Tiên |
|
|
|||
Bùi Thị Nguyên |
|
|
||||||
16:55 |
Nhảy xa Nữ |
CK |
Vũ Thị Ngọc Hà |
|
|
|||
Bùi Thu Thảo |
|
|
||||||
17:00 |
800m Nữ |
CK |
Khuất Phương Anh |
|
|
|||
Đinh Thị Bích |
|
|
||||||
17:10 |
800m Nam |
CK |
Trần Văn Đảng |
|
|
|||
Giang Văn Dũng |
|
|
||||||
17:25 |
Trao huy chương 100m Rào Nữ |
|||||||
17:35 |
7 môn phối hợp (4) – 200m Nữ |
CK |
Nguyễn Linh Na |
|||||
Hoàng Linh Giang |
||||||||
17:55 |
Trao huy chương 800m Nữ |
|||||||
18:05 |
Trao huy chương 800m Nam |
|||||||
18:15 |
3000m SC Nam |
CK |
Đỗ Quốc Luật |
|
|
|||
Lê Tiến Long |
|
|
||||||
18:35 |
Trao huy chương Nhảy xa Nữ |
|||||||
18:45 |
4x100m Tiếp sức Nữ |
CK |
Lê Thị Mộng Tuyền, Hoàng Dư Ý, Dương Thị Hoa, Hà Thị Thu |
|
|
|||
19:10 |
Trao huy chương Ném đĩa Nữ |
|||||||
19:20 |
4x100m Tiếp sức Nam |
CK |
Nguyễn Đình Vũ, Trịnh Viết Tú, Lê Quyền Lợi, Ngần Ngọc Nghĩa |
|
|
Thiên Bình