Honda HR-V G 2022
+
So sánh

0 trên 0 lượt đánh giá
Đánh giá

Giá lăn bánh

Hạng mục Chi phí (VNĐ)
Giá niêm yết 699,000,000
Phí đăng ký biển số 20,000,000
Phí trước bạ 83,880,000
Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự 437,000
Phí đường bộ 1,560,000
Phí đăng kiểm 90,000
TỔNG CHI PHÍ: 804,967,000

Thông số kĩ thuật

+ So sánh
KÍCH THƯỚC
Mẫu HR-V 2022
Phiên bản G
Phân khúc Xe SUV cỡ nhỏ
Kiểu dáng SUV
Kích thước tổng thể (mm) 4.330 x 1.790 x 1.590
Chiều dài cơ sở (mm) 2610
Khoảng sáng gầm xe (mm) 196
Trọng lượng (kg) 1262
Bán kính quay đầu (m) 5.5
Dung tích khoang hành lý (L) 437
Dung tích bình nhiên liệu (L) 40
ĐỘNG CƠ
Kiểu dáng động cơ Thẳng hàng
Số xi lanh 4
Dung tích xi lanh (cc) 1498
Công nghệ động cơ Phun nhiên liệu trực tiếp
Loại nhiên liệu Xăng
Công suất cực đại (Hp/rpm) 119/6.600
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) 145/4.300
Công suất cự đại động cơ điện (Hp/rpm)
Momen xoắn cực đại động cơ điện (Nm/rpm)
Tổng công suất (Hp)
Hộp số CVT
Hệ truyền động FWD
Khoá vi sai trung tâm Không
Khoá vi sai cầu sau Không
Đa chế độ lái
Chế độ chạy địa hình Không
Hệ thống đánh lái bánh sau Không
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km) 8.82
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) 5.52
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (L/100km) 6.74
KHUNG GẦM
Kiểu khung Liền khối (Unibody)
Hệ thống lái Trợ lực điện
Hệ thống treo trước MacPherson
Hệ thống treo sau Giằng xoắn
Hệ thống phanh trước/sau Đĩa/Đĩa
Kích thước la-zăng 17 inch
Kích thước lốp trước 215/60R17
Kích thước lốp sau 215/60R17
NGOẠI THẤT
Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn LED định vị ban ngày
Đèn pha tự động bật/tắt
Hệ thống cân bằng góc chiếu Chỉnh cơ
Hệ thống đèn pha tự động thích ứng
Hệ thống đèn bổ trợ góc cua Không
Hệ thống rửa đèn pha Không
Chế độ đèn chờ dẫn đường Không
Hệ thống đóng mở lưới tản nhiệt chủ động Không
Đèn sương mù LED
Cụm đèn sau LED
Đèn phanh trên cao LED
Gương chiếu hậu chỉnh điện
Gương chiếu hậu gập điện Tự động
Gương chiếu hậu tích hợp xi nhan
Gương chiếu hậu tự động điều chỉnh khi lùi Không
Sấy gương Không
Gạt mưa tự động Chỉnh cơ
Gạt mưa phía sau
Cửa hít Không
Đóng mở cốp điện Không
Tính năng mở cốp rảnh tay Không
Ăng ten Dạng vây cá mập
Tay nắm cửa Đồng màu thân xe
Cánh gió đuôi
Ống xả Đơn
Thanh giá nóc xe Không
NỘI THẤT
Kiểu dáng vô lăng 3 chấu
Vô lăng bọc da
Chế độ điều chỉnh vô lăng Chỉnh cơ 4 hướng
Vô lăng tích hợp nút bấm
Sấy vô lăng Không
Gương chiếu hậu trong Chống chói chỉnh tay
Lẫy chuyển số sau vô lăng
Bảng đồng hồ Cơ học
Màn hình hiển thị đa thông tin Analog
Số chỗ ngồi 5
Chất liệu ghế ngồi Nỉ
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay
Điều chỉnh ghế hành khách phía trước Chỉnh tay
Hàng ghế sau Gập toàn bộ
Hàng ghế thứ 3
TRANG BỊ TIỆN NGHI
Cửa sổ trời Không
Chìa khoá thông minh và khởi động nút bấm
Hệ thống điều hoà Tự động
Hệ thống lọc không khí Không
Cửa gió hàng ghế sau
Sấy hàng ghế trước Không
Sấy hàng ghế sau Không
Làm mát hàng ghế trước Không
Làm mát hàng ghế sau Không
Nhớ vị trí ghế lái Không
Chức năng mát-xa Không
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn
Hệ thống ngắt/mở động cơ Không
Khởi động từ xa
Hộp làm mát Không
Màn hình giải trí đa phương tiện cảm ứng 8 inch
Hệ thống âm thanh 6 loa
Cổng kết nối AUX/USB/Bluetooth
Đàm thoại rảnh tay
Màn hình hiển thị kính lái HUD Không
Hệ thống dẫn đường tích hợp bản đồ Việt Nam Không
Kết nối Android Auto/Apple CarPlay
Bảng điều khiển hệ thống giải trí Bàn cảm ứng
Đèn viền nội thất Không
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau Không
Rèm che nắng cửa sau Không
Rèm che nắng kính sau Không
Chìa khoá dạng thẻ Không
Cửa sổ điều chỉnh điện lên xuống 1 chạm chống kẹt Bên lái
Sạc không dây Không
Cổng sạc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Tựa tay hàng ghế sau
Kính cách âm 2 lớp Không
TÍNH NĂNG AN TOÀN
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hỗ trợ lực phanh
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống kiểm soát lực bám đường
Hệ thống kiểm soát phanh khi vào cua
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường
Hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường
Hệ thống cảnh báo điểm mù Không
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi Không
Hệ thống an toàn tiền va chạm
Hệ thống điều khiển hành trình
Hệ thống điều khiển hành trình thích ứng
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn Không
Hệ thống kiểm soát chống lật xe Không
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp Không
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động Không
Hệ thống nhận diện biển báo tốc độ Không
Hệ thống giám sát độ sâu ngập nước Không
Hệ thống cảnh báo người lái mất tập trung Không
Hệ thống làm khô đĩa phanh Không
Hệ thống cảm biến trước Không
Hệ thống cảm biến sau Không
Camera lùi
Camera 360 Không
Hệ thống đèn báo phanh khẩn cấp
Hệ thống khóa cửa tự động theo tốc độ
Hệ thống móc ghế trẻ em
Hệ thống nhắc thắt dây an toàn Tất cả các vị trí
Túi khí an toàn 4

Mô tả xe

Honda HR-V 2022

Honda HR-V 2022 thuộc thế hệ thứ 2 chính thức được giới thiệu tại thị trường Việt vào ngày 16/05/2022. Xe  nằm trong phân khúc Crossover cỡ B, gồm 3 phiên bản cùng giá khởi điểm từ 699 triệu đồng.

1.Ngoại thất

Ở phiên bản nâng cấp này, Honda HR-V 2022  thay đổi hoàn toàn về diện mạo, thiết kế nội thất cũng như khả năng vận hành. Xe sở hữu kích thước tổng thể lần lượt là 4.385 x 1.790 x 1.590 (mm), tức dài hơn 51 mm, rộng hơn 18mm so bản tiền nhiệm. Chiều dài trục cơ sở  đạt 2.610 mm, khoảng sáng gầm xe là 181 mm.

Đầu xe điểm nhấn là hệ thống lưới tản nhiệt hình lục giác họa tiết kim cương mạ crom sáng bóng. Nối liền là cụm đèn pha full LED tạo hình vuốt ngược sang 2 bên, có chức năng bật/tắt tự động.

Chạy dọc thân xe là những đường gân dập nổi đầy mạnh mẽ. Nâng đỡ xe là bộ mâm hợp kim đa chấu kích thước 18 inch tạo hình bắt mắt. Gương chiếu hậu tích hợp đèn xi nhan LED.

Phía sau xe nổi bật với cụm đèn hậu nối liền với dải LED thanh mảnh kéo dài 2 bên. Nắp ca-pô thiết kế vát phẳng giúp mở rộng tầm nhìn phía trước xe.

2.Nội thất

Nội thất khoang lái Honda HR-V 2022 rộng rãi, trang bị nhiều tiện nghi hiện đại. Nổi bật là màn hình trung tâm giải trí 8 inch độ phân giải cao, kết nối điện thoại thông minh, đặt chính giữa bảng táp lô. Vô lăng 3 chấu bọc da, chỉnh 4 hướng, tích hợp nhiều phím chức năng. Phía sau là cụm đồng hồ được nâng cấp lên kỹ thuật số với màn hình LCD 7 inch đối với 2 bản L và RS.  Riêng bản G vẫn sử dụng màn hình dạng analog truyền thống.

Toàn bộ ghế bọc da mềm cao cấp, hàng ghế trước thiết kế ôm người. Cả 3 phiên bản Honda HR-V được trang bị ghế Magic Seat với 3 chế độ gập linh hoạt và thông minh gồm: chế độ tiện dụng, chế độ cho vật cao, chế độ cho vật dài. Riêng bản RS còn được trang bị chỉnh điện 8 hướng.

3.Tiện nghi

HR-V 2022 thế hệ mới được tích hợp ứng dụng Honda Connect trên điện thoại thông minh có nhiều tính năng gồm tự động phát hiện , thông báo va chạm và cảnh báo giới hạn tốc độ. Thông qua điện thoại, người dùng dễ dàng quản lý mức nhiên liêu, tìm xe, theo dõi quãng đường di chuyển, cập nhật lịch bảo dưỡng.

Một số tiện nghi đáng chú ý trên HR-V kể đến như: chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm, điều hòa tự động, gương chống chói tự động, cửa kính chỉnh điện ở ghế lái, cửa gió cho hàng ghế sau, hệ thống âm thanh 8 loa trên bản RS và 6 loa trên bản L,...

4.Động cơ và an toàn

Honda HR-V 2022 sử dụng động cơ tăng áp dung tích 1.5 lít tương tự Civic và CR-V nhưng công suất thấp hơn, ở mức 174 mã lực, mô-men xoắn cực đại 240 Nm, kết hợp với hộp số CVT. Xe có ba chế độ lái: tiêu chuẩn, tiết kiệm (Eco) và thể thao (Sport).

Các công nghệ an toàn cơ bản trên xe như: chống bó cứng phanh (ABS), hỗ trợ phanh khẩn cân (BA), cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc,..

Đặc biệt Honda HR-V còn được trang bị gói công nghệ an toàn chủ động Honda Sensing với các tính năng: đèn pha tự động thích ứng, phanh giảm thiểu va chạm, cảnh báo lệch/hỗ trợ giữ làn, kiểm soát hành trình thích ứng, cảnh báo xe phía trước khởi hành được trang bị trên cả 2 phiên bản L và RS. Riêng bản RS sẽ có thêm Camera quan sát làn đường, Hệ thống lái tỷ số biến thiên và Túi khí rèm ở hai bên.

0 trên 0 lượt đánh giá
Đánh giá

CÁC HÃNG XE NỔI BẬT