Toyota Wigo 4AT 2021
+
So sánh

0 trên 0 lượt đánh giá
Đánh giá

Giá lăn bánh

Hạng mục Chi phí (VNĐ)
Giá niêm yết 385,000,000
Phí đăng ký biển số 20,000,000
Phí trước bạ 46,200,000
Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự 437,000
Phí đường bộ 1,560,000
Phí đăng kiểm 90,000
TỔNG CHI PHÍ: 453,287,000

Thông số kĩ thuật

+ So sánh
KÍCH THƯỚC
Mẫu Wigo 2021
Phiên bản 4AT
Phân khúc Xe đô thị
Kiểu dáng Hatchback
Kích thước tổng thể (mm) 3660 x 1600 x 1520
Chiều dài cơ sở (mm) 2455
Khoảng sáng gầm xe (mm) 160
Trọng lượng (kg) 965
Bán kính quay đầu (m) 4.7
Dung tích khoang hành lý (L) N/A
Dung tích bình nhiên liệu (L) 33
ĐỘNG CƠ
Kiểu dáng động cơ Thẳng hàng
Số xi lanh 4
Dung tích xi lanh (cc) 1197
Công nghệ động cơ Phun nhiên liệu điện tử
Loại nhiên liệu Xăng
Công suất cực đại (Hp/rpm) 87
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) 108
Công suất cự đại động cơ điện (Hp/rpm)
Momen xoắn cực đại động cơ điện (Nm/rpm)
Tổng công suất (Hp)
Hộp số Số tự động 4 cấp
Hệ truyền động FWD
Khoá vi sai trung tâm Không
Khoá vi sai cầu sau Không
Đa chế độ lái Không
Chế độ chạy địa hình Không
Hệ thống đánh lái bánh sau Không
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km) 6.87
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) 4.36
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (L/100km) 5.3
KHUNG GẦM
Kiểu khung Liền khối (Unibody)
Hệ thống lái Trợ lực điện
Hệ thống treo trước Macpherson
Hệ thống treo sau Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn
Hệ thống phanh trước/sau Đĩa/Tang trống
Kích thước la-zăng 17 inch
Kích thước lốp trước 175/65 R14
Kích thước lốp sau 175/65 R14
NGOẠI THẤT
Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen Projector
Đèn LED định vị ban ngày Không
Đèn pha tự động bật/tắt Không
Hệ thống cân bằng góc chiếu Chỉnh cơ
Hệ thống đèn pha tự động thích ứng Không
Hệ thống đèn bổ trợ góc cua Không
Hệ thống rửa đèn pha Không
Chế độ đèn chờ dẫn đường Không
Hệ thống đóng mở lưới tản nhiệt chủ động Không
Đèn sương mù Halogen
Cụm đèn sau LED
Đèn phanh trên cao LED
Gương chiếu hậu chỉnh điện
Gương chiếu hậu gập điện Chỉnh cơ
Gương chiếu hậu tích hợp xi nhan
Gương chiếu hậu tự động điều chỉnh khi lùi Không
Sấy gương Không
Gạt mưa tự động Chỉnh cơ
Gạt mưa phía sau
Cửa hít Không
Đóng mở cốp điện Không
Tính năng mở cốp rảnh tay Không
Ăng ten Dạng que
Tay nắm cửa Đồng màu thân xe
Cánh gió đuôi
Ống xả Đơn
Thanh giá nóc xe Không
NỘI THẤT
Kiểu dáng vô lăng 3 chấu
Vô lăng bọc da Không
Chế độ điều chỉnh vô lăng Chỉnh cơ 2 hướng
Vô lăng tích hợp nút bấm
Sấy vô lăng Không
Gương chiếu hậu trong Chống chói chỉnh tay
Lẫy chuyển số sau vô lăng Không
Bảng đồng hồ Kỹ thuật số
Màn hình hiển thị đa thông tin 7 inch
Số chỗ ngồi 5
Chất liệu ghế ngồi Nỉ
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay
Điều chỉnh ghế hành khách phía trước Chỉnh tay
Hàng ghế sau Gập toàn bộ
Hàng ghế thứ 3
TRANG BỊ TIỆN NGHI
Cửa sổ trời Không
Chìa khoá thông minh và khởi động nút bấm
Hệ thống điều hoà Chỉnh tay
Hệ thống lọc không khí Không
Cửa gió hàng ghế sau Không
Sấy hàng ghế trước Không
Sấy hàng ghế sau Không
Làm mát hàng ghế trước Không
Làm mát hàng ghế sau Không
Nhớ vị trí ghế lái Không
Chức năng mát-xa Không
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn Không
Hệ thống ngắt/mở động cơ Không
Khởi động từ xa Không
Hộp làm mát Không
Màn hình giải trí đa phương tiện 7 inch
Hệ thống âm thanh
Cổng kết nối AUX/USB/Bluetooth
Đàm thoại rảnh tay Không
Màn hình hiển thị kính lái HUD Không
Hệ thống dẫn đường tích hợp bản đồ Việt Nam Không
Kết nối Android Auto/Apple CarPlay
Bảng điều khiển hệ thống giải trí Núm xoay
Đèn viền nội thất Không
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau Không
Rèm che nắng cửa sau Không
Rèm che nắng kính sau Không
Chìa khoá dạng thẻ Không
Cửa sổ điều chỉnh điện lên xuống 1 chạm chống kẹt Bên lái
Sạc không dây Không
Cổng sạc
Phanh tay điện tử Không
Giữ phanh tự động Không
Tựa tay hàng ghế sau Không
Kính cách âm 2 lớp Không
TÍNH NĂNG AN TOÀN
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hỗ trợ lực phanh Không
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử Không
Hệ thống kiểm soát lực bám đường Không
Hệ thống kiểm soát phanh khi vào cua Không
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc Không
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo Không
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường Không
Hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù Không
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi Không
Hệ thống an toàn tiền va chạm Không
Hệ thống điều khiển hành trình Không
Hệ thống điều khiển hành trình thích ứng Không
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn Không
Hệ thống kiểm soát chống lật xe Không
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp Không
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động Không
Hệ thống nhận diện biển báo tốc độ Không
Hệ thống giám sát độ sâu ngập nước Không
Hệ thống cảnh báo người lái mất tập trung Không
Hệ thống làm khô đĩa phanh Không
Hệ thống cảm biến trước Không
Hệ thống cảm biến sau
Camera lùi
Camera 360 Không
Hệ thống đèn báo phanh khẩn cấp Không
Hệ thống khóa cửa tự động theo tốc độ Không
Hệ thống móc ghế trẻ em
Hệ thống nhắc thắt dây an toàn Người lái
Túi khí an toàn 2

Mô tả xe

Toyota Wigo 2021

Toyota Wigo là mẫu xe được định vị ở phân khúc xe đô thị cỡ nhỏ và ra mắt thị trường vào năm 2018. Đến tháng 7/2020, hãng xe Nhật Bản lại nâng cấp nhẹ cho mẫu xe này bằng việc bổ sung thêm các tính năng tiện ích. Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia với 2 phiên bản MT và AT.

Ngoại thất

Ở phiên bản nâng cấp, Toyota Wigo 2021 sở hữu ngoại hình trẻ trung hơn nhờ một số cải tiến đến từ phần đầu xe. Thiết kế mới giúp chiếc xe hạng A của Toyota trở nên đầy góc cạnh và gây thiện cảm mạnh mẽ với người tiêu dùng.

Mặt ca-lăng mới kết hợp cản trước góc cạnh giúp "gương mặt" Wigo đã trở nên sắc nét và ưa nhìn hơn bản cũ. Kích thước tổng thể được giữ nguyên như đời cũ, lần lượt là 3.660 x 1.600 x 1.520 (mm), chiều dài cơ sở đạt 2.455 mm và khoảng sáng gầm 160 mm.

Phía sau, cụm đèn hậu Toyota Wigo 2021 giờ đây đã có thiết kế nổi khối bắt mắt hơn phiên bản trước rất nhiều. Ở vị trí trung tâm, logo Toyota giờ đây đã được cải tiến và tích hợp camera lùi tiêu chuẩn trên cả 2 phiên bản giúp hỗ trợ tối đa cho tài xế.

Nội thất

Khoang nội thất Toyota Wigo 2021 cải tiến đáng kể về giao diện với cụm điều hoà tự động điều khiển bằng nút bấm thay vì dạng chỉnh cơ, xoay núm như trước, đem lại cảm giác hiện đại và bớt rẻ tiền so với mẫu xe tiền nhiệm. Tiếc là xe vẫn không được trang bị ghế ngồi bọc da.

Tiện nghi

Trên cả hai phiên bản (AT&MT) của Wigo 2021 đều được cải tiến và bổ sung nhiều tiện ích cho người sử dụng như: chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm, điều hòa giao diện màn hình điện tử. Phiên bản G AT bổ sung kết nối điện thoại smart link, còn phiên bản MT nâng cấp hệ thống giải trí từ CD lên DVD.

Gương chiếu hậu nâng cấp từ gập cơ lên gập điện cùng tích hợp báo rẽ. Wigo 2020 cũng được trang bị thêm camera lùi hỗ trợ người lái khi dừng đỗ xe. Tính năng này đều được trang bị trên cả hai phiên bản (AT&MT).

Động cơ và an toàn

Toyota Wigo 2021 vẫn sử dụng động cơ 4 xi lanh 1.2L cho công suất tối đa 87 mã lực và mô-men xoắn 108 Nm kết hợp với hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động 4 cấp tuỳ phiên bản.

Toyota Wigo 2020 đạt tiêu chuẩn an toàn 4 sao ASEAN NCAP với trang bị an toàn bao gồm: Hệ thống 2 túi khí, dây đai 3 điểm tại 5 vị trí, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD, camera/cảm biến lùi...

0 trên 0 lượt đánh giá
Đánh giá

CÁC HÃNG XE NỔI BẬT