FC Cincinnati
  • FC Cincinnati

  • Quốc gia: USA
  • Giải đấu: Major League Soccer
  • Thành lập:

thông tin chung

  • Sân vận động
  • Thành phố
  • Sức chứa
  • HLV J. Stam

đội hình

Số áo Tên Tuổi icon icon icon icon
Thủ môn
1 A. Kann A. Kann
icon
33 3 0 0 0
18 R. Celentano R. Celentano
icon
23 27 0 1 0
36 E. Louro E. Louro
icon
27 1 0 0 0
P. Walters P. Walters
icon
19 0 0 0 0
Hậu vệ
2 A. Powell A. Powell
icon
29 17 0 3 0
4 N. Hagglund N. Hagglund
icon
31 10 0 0 0
21 M. Miazga M. Miazga
icon
28 16 0 3 0
32 I. Murphy I. Murphy
icon
23 28 0 8 0
33 I. Foster I. Foster
icon
20 1 0 0 0
34 L. Aghedo L. Aghedo
icon
23 2 0 0 0
37 S. Jimenez S. Jimenez
icon
16 1 0 0 0
42 B. Halsey B. Halsey
icon
23 21 0 1 0
12 M. Robinson M. Robinson
icon
26 22 1 5 1
14 K. Keller K. Keller
icon
23 15 0 1 0
91 D. Yedlin D. Yedlin
icon
30 25 0 8 0
41 N. Benalcazar N. Benalcazar
icon
22 0 0 0 0
C. Awaziem C. Awaziem
icon
26 6 0 3 0
Tiền vệ
5 O. Nwobodo O. Nwobodo
icon
27 27 0 7 0
10 L. Acosta L. Acosta
icon
29 29 12 7 0
26 M. Pinto M. Pinto
icon
21 11 0 0 0
58 G. Valenzuela G. Valenzuela
icon
19 29 1 2 0
20 P. Bucha P. Bucha 25 30 4 5 0
27 Y. Asad Y. Asad
icon
29 20 2 0 0
Attacker
7 Y. Kubo Y. Kubo
icon
30 29 10 5 0
9 A. Boupendza A. Boupendza 27 14 2 2 0
17 Sergio Santos Sergio Santos
icon
29 27 3 1 0
11 C. Baird C. Baird
icon
27 19 2 1 0
23 L. Orellano L. Orellano
icon
23 30 10 5 0
19 K. Kelsy K. Kelsy
icon
19 21 6 4 0
M. Tablante M. Tablante
icon
22

Tin liên quan