-
Viettel
- Quốc gia: Vietnam
- Giải đấu: V.League 1
- Thành lập:
thông tin chung
- Sân vận động
- Thành phố Hanoi
- Sức chứa 22500
- HLV Lee Heung-Sil
đội hình
Số áo | Tên | Tuổi | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thủ môn | |||||||
Xuân Sơn Ngô |
|
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | Thế Tài Quàng |
|
26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Huy Hoàng Đoàn |
|
19 | |||||
36 | Phạm Văn Phong |
|
30 | 3 | 0 | 0 | 0 |
26 | Phạm Hoàng An |
|
19 | ||||
Hậu vệ | |||||||
4 | Tiến Dũng Bùi |
|
27 | 3 | 0 | 0 | 0 |
23 | Hoàng Hùng Cao Trần |
|
23 | ||||
93 | Thanh Bình Nguyễn |
|
22 | 3 | 0 | 0 | 0 |
15 | Xuân Kiên Nguyễn |
|
22 | ||||
2 | Vũ Văn Quyết |
|
24 | ||||
12 | Phan Tuấn Tài |
|
22 | 3 | 1 | 0 | 0 |
90 | Trần Mạnh Cường |
|
30 | ||||
15 | Đặng Tuấn Phong |
|
20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Nguyễn Hồng Phúc |
|
20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tiền vệ | |||||||
11 | Jahongir Abdumuminov |
|
29 | ||||
33 | Văn Hào Dương |
|
25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Hoàng Đức Nguyễn |
|
24 | 3 | 0 | 0 | 0 |
22 | Hữu Thắng Nguyễn |
|
22 | 2 | 0 | 0 | 0 |
21 | Đức Chiến Nguyễn |
|
24 | 3 | 0 | 1 | 0 |
92 | Hoàng Minh Nguyễn Đức |
|
24 | 2 | 0 | 0 | 0 |
6 | Tuấn Tài Đinh |
|
23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | Nguyễn Huy Hùng |
|
31 | ||||
6 | NguyỠn Công Phương |
|
17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Attacker | |||||||
Quang Khải Bùi |
|
29 | |||||
20 | Mạnh Dũng Nhâm |
|
22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
19 | Danh Trung Trần |
|
22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
9 | Ngọc Sơn Trần |
|
26 | ||||
29 | Tiến Anh Trương |
|
23 | 3 | 0 | 0 | 0 |
30 | Khuất Văn Khang |
|
20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
97 | Pedro Henrique |
|
26 | 3 | 0 | 1 | 0 |
77 | João Pedro |
|
23 |
Tin liên quan
tin thể thao