Banants Yerevan
  • Banants Yerevan

  • Quốc gia: Armenia
  • Giải đấu:
  • Thành lập: 1992

thông tin chung

  • Sân vận động Urartu Stadium
  • Thành phố Yerevan
  • Sức chứa 5000
  • HLV A. Petrosyan

Chuyển nhượng

Ngày Cầu thủ Mua/bán Từ/đến Giá trị
01/07/2024 E. Simonyan Mua BKMA N/A
01/07/2024 T. Dzhikiya Bán Volga Ulyanovsk N/A
01/07/2024 H. Sargsyan Mua BKMA N/A
01/07/2024 G. Lulukyan Mua BKMA N/A

đội hình

Số áo Tên Tuổi icon icon icon icon
Thủ môn
D. Abakumov D. Abakumov
icon
34
A. Melikhov A. Melikhov
icon
25
M. Umreyan M. Umreyan
icon
19
A. Mishiev A. Mishiev 19
H. Ghazaryan H. Ghazaryan 18
Hậu vệ
N. Antwi N. Antwi
icon
23
K. Ayvazyan K. Ayvazyan
icon
20
I. Barry I. Barry
icon
22
A. Ghazaryan A. Ghazaryan
icon
22
Z. Margaryan Z. Margaryan
icon
26
M. Mirzoyan M. Mirzoyan
icon
22
P. Pešukić P. Pešukić
icon
26
E. Piloyan E. Piloyan
icon
22
Y. Tsymbalyuk Y. Tsymbalyuk
icon
27
I. Zotko I. Zotko
icon
27
A. Mkrtchyan A. Mkrtchyan 19
E. Simonyan E. Simonyan 20
U. Stojanović U. Stojanović 28
Tiền vệ
N. Aghasaryan N. Aghasaryan
icon
22
Marcos Júnior Marcos Júnior
icon
28
N. Grigoryan N. Grigoryan
icon
22
Eduardo Eduardo
icon
30
S. Mkrtchyan S. Mkrtchyan
icon
22
Pavel Mogilevets Pavel Mogilevets
icon
30
A. Özbiliz A. Özbiliz
icon
33
O. Polyakov O. Polyakov
icon
33
D. Salou D. Salou 25
D. Ghiasyan D. Ghiasyan 17
L. Gilmore L. Gilmore 27
D. Glushakov D. Glushakov 36
D. Harutyunyan D. Harutyunyan
A. Kravchuk A. Kravchuk 24
G. Minasyan G. Minasyan 18
V. Panteleev V. Panteleev 27
Attacker
T. Dzhikiya T. Dzhikiya
icon
25
A. Maksimenko A. Maksimenko
icon
25
K. Melkonyan K. Melkonyan
icon
24
L. Sabua L. Sabua
icon
23
Y. Sanogo Y. Sanogo
icon
30
K. Davtyan K. Davtyan 19
A. Dolgov A. Dolgov
icon
25
A. Israelyan A. Israelyan 19
N. Prudnikov N. Prudnikov 25
G. Tarakhchyan G. Tarakhchyan 21

Tin liên quan