Đức
  • Đức

  • Quốc gia: Germany
  • Giải đấu:
  • Thành lập: 1900

thông tin chung

  • Sân vận động Olympiastadion Berlin
  • Thành phố Berlin
  • Sức chứa 77116
  • HLV R. Völler

đội hình

Số áo Tên Tuổi icon icon icon icon
Thủ môn
12 B. Leno B. Leno
icon
30
1 Manuel Peter Neuer Manuel Peter Neuer
icon
36
M. ter Stegen M. ter Stegen
icon
30
22 K. Trapp K. Trapp
icon
32
Oliver Baumann Oliver Baumann
icon
32
Hậu vệ
R. Baku R. Baku
icon
24
4 M. Ginter M. Ginter
icon
28
26 C. Günter C. Günter
icon
29
T. Kehrer T. Kehrer
icon
26
D. Raum D. Raum
icon
24
2 A. Rüdiger A. Rüdiger
icon
29
J. Tah J. Tah
icon
26
Benjamin Paa Kwesi Henrichs Benjamin Paa Kwesi Henrichs
icon
25
Lukas Manuel Klostermann Lukas Manuel Klostermann
icon
26
N. Schlotterbeck N. Schlotterbeck
icon
23
Niklas Süle Niklas Süle
icon
27
24 R. Koch R. Koch
icon
27
18 M. Mittelstädt M. Mittelstädt
icon
26
16 W. Anton W. Anton
icon
27
Tiền vệ
M. Arnold M. Arnold
icon
28
J. Brandt J. Brandt
icon
26
18 L. Goretzka L. Goretzka
icon
27
21 İ. Gündoğan İ. Gündoğan
icon
32
7 K. Havertz K. Havertz
icon
23
J. Hofmann J. Hofmann
icon
30
6 J. Kimmich J. Kimmich
icon
27
17 F. Neuhaus F. Neuhaus
icon
25
Serge David Gnabry Serge David Gnabry
icon
27
J. Musiala J. Musiala
icon
19
A. Stach A. Stach
icon
24
23 R. Andrich R. Andrich
icon
29
25 E. Can E. Can
icon
29
11 C. Führich C. Führich
icon
25
5 P. Groß P. Groß
icon
32
17 F. Wirtz F. Wirtz
icon
20
Attacker
25 T. Müller T. Müller
icon
33
L. Nmecha L. Nmecha
icon
24
M. Reus M. Reus
icon
33
19 L. Sané L. Sané
icon
26
9 K. Volland K. Volland
icon
30
Karim-David Adeyemi Karim-David Adeyemi
icon
20
Timo Werner Timo Werner
icon
26
14 M. Beier M. Beier
icon
21
9 N. Füllkrug N. Füllkrug
icon
30
26 D. Undav D. Undav
icon
27

Tin liên quan