Houston Dynamo
  • Houston Dynamo

  • Quốc gia: USA
  • Giải đấu: Major League Soccer
  • Thành lập: 2005

thông tin chung

  • Sân vận động
  • Thành phố
  • Sức chứa
  • HLV Paulo Nagamura

đội hình

Số áo Tên Tuổi icon icon icon icon
Thủ môn
12 S. Clark S. Clark
icon
37 28 0 1 0
13 A. Tarbell A. Tarbell
icon
30 4 0 0 0
38 X. Valdez X. Valdez 20 0 0 0 0
Hậu vệ
2 F. Escobar F. Escobar
icon
28 22 2 10 0
3 B. Smith B. Smith
icon
29 20 2 1 0
4 E. Bartlow E. Bartlow
icon
23 14 0 1 0
5 D. Steres D. Steres
icon
33 19 1 4 0
22 T. Schmitt T. Schmitt
icon
26 14 0 1 0
28 E. Sviatchenko E. Sviatchenko
icon
32 28 0 2 0
57 Micael Micael
icon
23 30 0 6 0
23 Kieran Sargeant Kieran Sargeant
icon
20 0 0 0 0
41 Obafemi Awodesu Obafemi Awodesu
icon
19 0 0 0 0
Tiền vệ
6 Artur Artur
icon
27 31 0 4 0
8 A. Bassi A. Bassi
icon
26 29 3 4 0
16 H. Herrera H. Herrera
icon
33 21 1 3 0
20 A. Carrasquilla A. Carrasquilla
icon
25 25 3 6 0
25 G. Dorsey G. Dorsey
icon
24 30 3 7 1
35 B. Raines B. Raines
icon
18 13 0 2 0
D. Gonzalez D. Gonzalez
icon
21 0 0 0 0
15 L. Blessing L. Blessing
icon
27 24 5 1 0
21 J. Greguš J. Greguš
icon
32 7 0 0 0
26 O. Sylla O. Sylla
icon
23 0 0 0 0
27 S. Kowalczyk S. Kowalczyk
icon
25 30 4 7 0
30 J. Valverde J. Valverde
icon
24 1 0 0 0
Attacker
9 S. Ferreira S. Ferreira
icon
25 17 5 2 0
18 A. Ibrahim A. Ibrahim
icon
21 31 6 4 0
21 N. Quiñónes N. Quiñónes
icon
21 0 0 0 0
17 G. Segal G. Segal
icon
22 13 2 1 0
19 Stephen Annor Gyamfi Stephen Annor Gyamfi
icon
20 0 0 0 0
14 M. Gaines M. Gaines
icon
25 8 0 1 0
10 E. Ponce E. Ponce
icon
26 7 3 2 0
L. Ennali L. Ennali
icon
21 2 1 0 0

Tin liên quan