-
Wofoo Tai Po
- Quốc gia: Hong-Kong
- Giải đấu:
- Thành lập: 2002
thông tin chung
- Sân vận động Tai Po Sports Ground
- Thành phố Tai Po
- Sức chứa 3200
- HLV Fung Hoi Man
đội hình
Số áo | Tên | Tuổi | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thủ môn | |||||||
Alex Palelei Chin | 22 | ||||||
Yui Ho | 29 | ||||||
Željko Kuzmić | 38 | ||||||
Hậu vệ | |||||||
Runqiu Che | 32 | ||||||
Wai Yip Lew | 30 | ||||||
Philip Michael To | 32 | ||||||
Chi Lun Yeung | 33 | ||||||
Tiền vệ | |||||||
Chun Yip Fong | 23 | ||||||
Kwun Ming Fung | 26 | ||||||
Ka Lok Hui | 28 | ||||||
Min-Ki Kim | 32 | ||||||
Sing Yiu Leung | 27 | ||||||
Chi Him Liu | 23 | ||||||
Michael Chi Ho Luk | 36 | ||||||
Eugene Petit Mbende Mbome | 36 | ||||||
Tsz Pan Yang | 21 | ||||||
Attacker | |||||||
Man Fai Chan | 34 | ||||||
Michel Antunes Lugo |
|
35 |
tin thể thao