| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) | 28.05 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
| 2 | Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) | 28.05 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
| 3 | Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) | 27.40 | A00 | Học viện Ngoại giao (HQT) (Xem) | Hà Nội |
| 4 | Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) | 25.65 | A01,D01,D03 | Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) | Hà Nội |
| 5 | Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) | 25.60 | A00,A01,D01,D07 | Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem) | Hà Nội |