TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Hàn Quốc CLC (7220210CLC) (Xem) | 25.83 | D01,D78,D96 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) | Đà Nẵng |
2 | Ngôn ngữ Hàn Quốc CLC (7220210CLC) (Xem) | 25.83 | D01,D10,D14 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) | Đà Nẵng |