Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 37.13 D01,D04,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHF) (Xem) Hà Nội
2 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 35.07 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
3 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 34.90 D01,D04,D11,D55 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
4 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 34.87 D04 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
5 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 34.87 D01,D04 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
6 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 27.08 D04 Học viện quốc tế (AIS) (Xem) TP HCM
7 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 27.08 D01 Học viện quốc tế (AIS) (Xem) TP HCM
8 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 26.80 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
9 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 26.80 D04 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
10 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 26.19 D04 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
11 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 26.19 D01,D04 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
12 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 26.10 D01,D06,D78,D83 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
13 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 26.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
14 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 26.00 D01,D04 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
15 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 26.00 D04 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
16 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 25.83 D01,D04,D78,D83 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) Đà Nẵng
17 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 25.83 D01,D04,D15,D45 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) Đà Nẵng
18 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 25.20 D01,D04 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
19 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 25.20 D04 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
20 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.50 A00,A01,D04,D14 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM