Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Đại học Hải Phòng (THP)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 22.00 Đại học A01,D01,D06,D15
2 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 21.00 Đại học D01,D03,D04,D06
3 Giáo dục Thể chất (Xem) 20.00 Đại học T00,T01
4 Giáo dục Tiểu học (Xem) 19.00 Đại học A00,C01,C02,D01
5 Giáo dục Mầm non (Xem) 19.00 Đại học M00,M01,M02
6 Giáo dục Chính trị (Xem) 19.00 Đại học A00,B00,C14,C15
7 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 19.00 Đại học C00,D01,D14,D15
8 Sư phạm Toán học (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,C01,D01
9 Sư phạm Hóa học (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,C01,D01
10 Sư phạm Vật lý (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,C01,D01
11 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,C01,D01
12 Giáo dục Mầm non (Xem) 17.00 Đại học M00,M01,M02
13 Ngôn ngữ Anh (Xem) 17.00 Đại học A01,D01,D06,D15
14 Công nghệ thông tin (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01
15 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01
16 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,C01,D01
17 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,C01,D01
18 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,C01,D01
19 Công nghệ chế tạo máy (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,C01,D01
20 Công tác xã hội (Xem) 14.00 Đại học C00,D01,D14,D15