TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sinh hoc (7420101) (Xem) | 19.50 | A02,B00,B03,B08 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
2 | Sinh hoc (7420101) (Xem) | 19.50 | B00,D08 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
3 | Sinh hoc (7420101) (Xem) | 16.00 | A00,B00,B08,D90 | Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) | Lâm Đồng |
4 | Sinh hoc (7420101) (Xem) | 15.00 | A02,B00,B03,B08 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |