TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nhật Bản học (7310613) (Xem) | 24.65 | A01,D01,D06,D14,D28,D63,D78,D81 | Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội (VJU) (Xem) | Hà Nội |
2 | Nhật Bản học (7310613) (Xem) | 16.00 | D01,D09,D14,D15 | Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) | TP HCM |
3 | Nhật Bản học (7310613) (Xem) | 15.00 | A00,C00,D01,D06 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) | TP HCM |