TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật vật liệu (7520309) (Xem) | 20.75 | A00,A01,B00 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
2 | Kỹ thuật vật liệu (7520309) (Xem) | 20.75 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật vật liệu (7520309) (Xem) | 20.75 | A00,A01,B00 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
2 | Kỹ thuật vật liệu (7520309) (Xem) | 20.75 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |