Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Y khoa (Xem) | 26.60 | Đại học | B00 | |
| 2 | Dược học (Xem) | 25.00 | Đại học | B00 | |
| 3 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (Xem) | 24.30 | Đại học | B00 | |
| 4 | Kỹ thuật hình ảnh y học (Xem) | 22.50 | Đại học | B00 | |
| 5 | Kỹ thuật phục hồi chức năng (Xem) | 22.00 | Đại học | B00 | |
| 6 | Điều dưỡng đa khoa (Xem) | 19.00 | Đại học | B00 | SI>=6.25; TTNV <=1 |
| 7 | Điều dưỡng gây mê hồi sức (Xem) | 19.00 | Đại học | B00 | SI>=4.75; TTNV <=2 |
| 8 | Điều dưỡng nha khoa (Xem) | 19.00 | Đại học | B00 | SI>=7.25; TTNV <=1 |
| 9 | Điều dưỡng phụ sản (Xem) | 19.00 | Đại học | B00 | SI>=6.5; TTNV <=6 |
| 10 | Y tế công cộng (Xem) | 15.00 | Đại học | B00 | SI>=4.5; TTNV <=7 |