Đại học Quảng Nam (DQU)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 21.25 | Đại học | A00,C00,C14,D01 | |
2 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 19.00 | Đại học | M00,M01,M02,M03 | |
3 | Sư phạm Toán học (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A01,A10,D01 | |
4 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A01,A02,A10 | |
5 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 19.00 | Đại học | C00,C19,C20,D14 | |
6 | Sư phạm Sinh học (Xem) | 19.00 | Đại học | A02,B00,B02,B04 | |
7 | Bảo vệ thực vật (Xem) | 14.00 | Đại học | A02,B00,B02,B04 | |
8 | Du lịch (Xem) | 14.00 | Đại học | A09,C00,C20,D01 | |
9 | Lịch sử (Xem) | 14.00 | Đại học | A08,C00,C19,D14 | |
10 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 14.00 | Đại học | A01,D01,D11,D66 | |
11 | Công nghệ thông tin (Xem) | 12.50 | Đại học | A00,A01,A10,D01 |