Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (7480102) (Xem) 33.40 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (7480102) (Xem) 26.35 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (QSC) (Xem) TP HCM
3 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (7480102) (Xem) 25.25 A00,A01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
4 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (7480102) (Xem) 25.05 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
5 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (7480102) (Xem) 24.20 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) TP HCM
6 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (7480102) (Xem) 23.80 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA) (Xem) Hà Nội
7 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (7480102) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D03,D07 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
8 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (7480102) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
9 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (7480102) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
10 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (7480102) (Xem) 15.00 A01,C01,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
11 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (7480102) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
12 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (7480102) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Việt Bắc (DVB) (Xem) Thái Nguyên