Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Đại học Tân Trào (TQU)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Dược học (Xem) 21.00 Đại học A00,B00,C05,D07
2 Điều dưỡng (Xem) 19.00 Đại học B00,B03,C08,D07
3 Giáo dục Tiểu học (Xem) 19.00 Đại học A00,C00,C19,D01
4 Giáo dục Mầm non (Xem) 19.00 Đại học C00,C14,C19,C20
5 Sư phạm Sinh học (Xem) 19.00 Đại học A00,B00,B03,B08
6 Sư phạm Toán học (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,B00,C14
7 Giáo dục Mầm non (Xem) 19.00 Đại học M00,M05,M07
8 Giáo dục Tiểu học (Xem) 19.00 Đại học A00,C00,D01
9 Sư phạm Sinh học (Xem) 19.00 Đại học A00,B00,B04
10 Sư phạm Toán học (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,B00
11 Giáo dục mầm non (Xem) 17.00 Đại học M00,M05,M07
12 Chăn nuôi (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00
13 Chính trị học (Xem) 15.00 Đại học C00,C19,C20,D01
14 Công tác xã hội (Xem) 15.00 Đại học C00,C19,C20,D01
15 Công nghệ thông tin (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,D07
16 Kế toán (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01
17 Khoa học cây trồng (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00
18 Kinh tế đầu tư (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01,D07
19 Kinh tế nông nghiệp (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,D01
20 Lâm sinh (Xem) 15.00 Đại học A02,B00,B08,C13