Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (HCA)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Xây dựng lực lượng CAND (phía Bắc - Nữ) (Xem) | 30.34 | Đại học | C00 | |
2 | Xây dựng lực lượng CAND (phía Nam - Nữ) (Xem) | 29.55 | Đại học | C00 | |
3 | Xây dựng lực lượng CAND (Phía Bắc - Nữ) (Xem) | 28.45 | Đại học | D01 | |
4 | Xây dựng lực lượng CAND (Phía Bắc - Nam) (Xem) | 28.39 | Đại học | C00 | |
5 | Xây dựng lực lượng CAND (Phía Bắc - Nữ) (Xem) | 28.29 | Đại học | C03 | |
6 | Xây dựng lực lượng CAND (Phía Bắc - Nam) (Xem) | 28.29 | Đại học | A01 | |
7 | Xây dựng lực lượng CAND (Phía Bắc - Nữ) (Xem) | 27.89 | Đại học | A01 | |
8 | Xây dựng lực lượng CAND (Phía Bắc - Nam) (Xem) | 27.88 | Đại học | C03 | |
9 | Xây dựng lực lượng CAND (Phía Nam - Nữ) (Xem) | 27.54 | Đại học | C03 | |
10 | Xây dựng lực lượng CAND (phía Nam - Nam) (Xem) | 27.19 | Đại học | C00 | |
11 | Xây dựng lực lượng CAND (Phía Nam - Nữ) (Xem) | 26.61 | Đại học | D01 | |
12 | Xây dựng lực lượng CAND (Phía Bắc - Nam) (Xem) | 26.28 | Đại học | A01 | |
13 | Xây dựng lực lượng CAND (Phía Bắc - Nam) (Xem) | 25.01 | Đại học | D01 | |
14 | Xây dựng lực lượng CAND (Phía Nam - Nữ) (Xem) | 24.40 | Đại học | A01 |