1 |
Tâm lý học (7310401)
(Xem)
|
26.30 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Tâm lý học (7310401)
(Xem)
|
26.30 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
3 |
Tâm lý học (7310401)
(Xem)
|
26.30 |
D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
4 |
Tâm lý học (7310401)
(Xem)
|
26.20 |
B00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Tâm lý học (7310401)
(Xem)
|
26.20 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
6 |
Tâm lý học (7310401)
(Xem)
|
26.20 |
C00,D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
7 |
Tâm lý học (7310401)
(Xem)
|
25.50 |
B00,C00,D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
8 |
Tâm lý học (7310401)
(Xem)
|
25.50 |
C00,D01 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
9 |
Tâm lý học (7310401)
(Xem)
|
22.50 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS)
(Xem)
|
TP HCM |
10 |
Tâm lý học (7310401)
(Xem)
|
21.00 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
11 |
Tâm lý học (7310401)
(Xem)
|
21.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Kinh Tế -Tài Chính TP HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
12 |
Tâm lý học (7310401)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
13 |
Tâm lý học (7310401)
(Xem)
|
19.00 |
B00,B03,C00,D01 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
14 |
Tâm lý học (7310401)
(Xem)
|
18.50 |
A00,B00,C00,D01 |
Đại học Văn Hiến (DVH)
(Xem)
|
TP HCM |
15 |
Tâm lý học (7310401)
(Xem)
|
18.50 |
B00,C00,D01 |
Đại học Văn Hiến (DVH)
(Xem)
|
TP HCM |
16 |
Tâm lý học (7310401)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX)
(Xem)
|
Hà Nội |
17 |
Tâm lý học (7310401)
(Xem)
|
17.00 |
C00,D01,D14,D78 |
Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ)
(Xem)
|
TP HCM |
18 |
Tâm lý học (7310401)
(Xem)
|
17.00 |
C00,D14,D78 |
Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ)
(Xem)
|
TP HCM |
19 |
Tâm lý học (7310401)
(Xem)
|
16.25 |
B00,C00,D01 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
20 |
Tâm lý học (7310401)
(Xem)
|
16.00 |
A01,D01,D08,D09 |
Đại học Hoa Sen (HSU)
(Xem)
|
TP HCM |