TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) | 18.00 | N00,N01 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | Đồng Tháp |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) | 18.00 | N00,N01 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | Đồng Tháp |