Tra cứu điểm thi vào lớp 10 năm 2022

Cụm thi

STT Số báo danh Cụm thi Toán Văn Ngoại ngữ Chuyên Tổng điểm
1 9220 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 10 8.75 10 10 38.75
2 91182 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 10 9 10 9.25 38.25
3 91114 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 10 8.75 9.75 9.25 37.75
4 93993 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 10 8.75 9.5 9.25 37.5
5 91155 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 10 8 10 9.25 37.25
6 9284 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 9.75 7.75 9.5 10 37.0
7 9211 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 9.75 8.5 10 8.75 37.0
8 9272 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 9.25 9.25 9 9.25 36.75
9 91556 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 9.75 8.25 10 8.75 36.75
10 91341 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 9.5 8.75 10 8.5 36.75
11 91351 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 10 8.25 10 8.5 36.75
12 91064 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 9 8.25 9.75 9.75 36.75
13 93537 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 10 8.75 9.75 8 36.5
14 9209 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 8.75 8.5 9.75 9.5 36.5
15 91949 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 10 7.5 9.75 9.25 36.5
16 93567 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 9.5 8 9.75 9 36.25
17 91790 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 9.75 7 9.75 9.75 36.25
18 91935 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 10 7.25 9.25 9.75 36.25
19 93784 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 9 8.75 10 8.25 36.0
20 9323 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 10 8 10 8 36.0
21 93400 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 10 8.75 9.75 7.5 36.0
22 9247 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 8.75 8.75 10 8.5 36.0
23 9189 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 9.75 6.5 9.75 10 36.0
24 91069 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 9 8.25 10 8.75 36.0
25 90994 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 9.5 8.5 10 8 36.0
26 90822 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 10 8.75 10 7.25 36.0
27 90140 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 10 9 10 7 36.0
28 95973 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 9.5 9 10 7.25 35.75
29 95842 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 9.75 8.75 9 8.25 35.75
30 94739 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 9 8.25 9.75 8.75 35.75
31 9197 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 9 7.25 9.5 10 35.75
32 91572 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 8.75 8.75 9.5 8.75 35.75
33 91131 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 9 8.5 9 9.25 35.75
34 91112 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 9 8.5 10 8.25 35.75
35 95879 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 10 8.5 10 7 35.5
36 9532 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 8.75 8.5 9.75 8.5 35.5
37 94518 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 9 9 9.75 7.75 35.5
38 94227 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 10 8.75 8.75 8 35.5
39 93718 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 9 9 9.75 7.75 35.5
40 9322 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 9 7.75 9.25 9.5 35.5
41 9256 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 9 8.25 9.25 9 35.5
42 9246 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 9.5 9 9.5 7.5 35.5
43 9216 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 8.5 8.5 9.75 8.75 35.5
44 91760 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 10 8.25 10 7.25 35.5
45 9185 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 10 7.5 9.25 8.75 35.5
46 91210 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 8.5 8 9.75 9.25 35.5
47 91097 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 8.75 8.25 9.75 8.75 35.5
48 9100 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 10 7.5 9.5 8.5 35.5
49 95159 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 10 8.25 9.25 7.75 35.25
50 93546 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 8.5 8 9.75 9 35.25
51 9356 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 10 8.25 7.75 9.25 35.25
52 91996 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 9.75 8 9.75 7.75 35.25
53 91759 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 9.75 7.5 9.25 8.75 35.25
54 91881 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 9.5 7.5 10 8.25 35.25
55 9155 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 8.25 8.75 9.75 8.5 35.25
56 91690 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 9.75 7.5 9.5 8.5 35.25
57 90993 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 9 8.25 10 8 35.25
58 9544 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 8 8.75 9.75 8.5 35.0
59 95620 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 8.75 8.75 9 8.5 35.0
60 93945 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 10 8.5 9.75 6.75 35.0
61 93473 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 9.75 8 9.75 7.5 35.0
62 93720 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 8 9 10 8 35.0
63 93419 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 8.5 8.5 10 8 35.0
64 9266 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 8.75 9 9.25 8 35.0
65 92197 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 9 8.75 9.25 8 35.0
66 91731 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 9.75 8 10 7.25 35.0
67 91580 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 9 8.25 10 7.75 35.0
68 91682 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 10 7.75 10 7.25 35.0
69 91223 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 9 8.25 9.75 8 35.0
70 91237 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 8.5 8.5 9.75 8.25 35.0
71 91308 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 9.75 9 9.75 6.5 35.0
72 9144 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 8.75 8.25 10 8 35.0
73 91025 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 10 7.75 9.75 7.5 35.0
74 91086 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 9.5 8.25 9.25 8 35.0
75 90729 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 9.75 8.75 10 6.5 35.0
76 90400 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 9.5 8.5 9.75 7.25 35.0
77 94169 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 10 8 9.75 7 34.75
78 93919 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 9.75 8.75 9.5 6.75 34.75
79 92647 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 8.5 8.75 10 7.5 34.75
80 92243 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 9 8.25 10 7.5 34.75
81 9245 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 9.75 6 9.25 9.75 34.75
82 9249 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 8.75 8.5 10 7.5 34.75
83 9200 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 9.5 8 9.75 7.5 34.75
84 92204 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 9 9 9.75 7 34.75
85 91819 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 10 8.5 9.75 6.5 34.75
86 9154 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 9.5 8 9.5 7.75 34.75
87 91544 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 9 7.75 9.75 8.25 34.75
88 91601 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 8 9 9.75 8 34.75
89 91668 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 9.75 8 8.75 8.25 34.75
90 91220 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 8 7.75 9.75 9.25 34.75
91 91147 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 9 7.75 9.5 8.5 34.75
92 91062 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 9 6.75 10 9 34.75
93 91088 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 9.25 7.75 10 7.75 34.75
94 91109 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 10 7 9.75 8 34.75
95 94044 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 9.5 8 9.75 7.25 34.5
96 93482 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 8.75 7.75 9.5 8.5 34.5
97 93501 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 9.5 8.25 9.75 7 34.5
98 93446 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 8.75 8.75 9.75 7.25 34.5
99 93455 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 8.75 8.5 10 7.25 34.5
100 92255 Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 8 9 9.75 7.75 34.5