Cụm thi
STT |
Tên trường |
Cụm thi |
Quận/huyện |
Chỉ tiêu |
Điểm chuẩn NV1 |
Điểm chuẩn NV2 |
Điểm chuẩn NV3 |
Ghi chú |
1 |
Cần Thạnh |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
Huyện Cần Giờ |
|
10.50 |
10.75 |
11.00 |
|
2 |
An Nghĩa |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
Huyện Cần Giờ |
|
10.50 |
10.75 |
11.00 |
|
3 |
An Nhơn Tây |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
Huyện Củ Chi |
|
10.50 |
10.75 |
11.00 |
|
4 |
Trung Lập |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
Huyện Củ Chi |
|
10.50 |
10.75 |
11.00 |
|
5 |
THPT Tây Hồ |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội |
Tây Hồ |
|
|
|
|
|