TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) | 18.00 | A00,B00,B04 | Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) | Tuyên Quang |
22 | Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) | 18.00 | A00,B00,C02,D07 | Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) | Sơn La |
23 | Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) | 18.00 | A02,B00,B02,D08 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |