Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
4661 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 16.00 A01,B00,D01,D96 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
4662 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
4663 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
4664 Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
4665 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
4666 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
4667 Ngành Kỹ thuật tàu thủy (7520122) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
4668 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 16.00 A00,A01,D07,D08 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
4669 Quản lý thủy sản (7620305) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
4670 Bệnh học thủy sản (7620302) (Xem) 16.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
4671 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 16.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
4672 Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) 16.00 A00,B00,B04,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
4673 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,B00,B04,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
4674 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 16.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
4675 Quản lý thủy sản (7620305) (Xem) 16.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
4676 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 16.00 A00,B00,C00,C04 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
4677 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 16.00 A01,D01,D04,D15 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
4678 Công nghệ may (7540204) (Xem) 16.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
4679 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,A09,B00,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
4680 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) 16.00 A00,A09,B00,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương