4661 |
ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) |
16.00 |
A01,B00,D01,D96 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
4662 |
Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
4663 |
Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
4664 |
Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
4665 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
4666 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
4667 |
Ngành Kỹ thuật tàu thủy (7520122) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
4668 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D07,D08 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
4669 |
Quản lý thủy sản (7620305) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
4670 |
Bệnh học thủy sản (7620302) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,D01,D08 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
4671 |
Chăn nuôi (7620105) (Xem) |
16.00 |
A00,A02,B00,D08 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
4672 |
Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,B04,D08 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
4673 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,B04,D08 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
4674 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
4675 |
Quản lý thủy sản (7620305) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,D01,D08 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
4676 |
Quản lý đất đai (7850103) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,C00,C04 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
4677 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
16.00 |
A01,D01,D04,D15 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
4678 |
Công nghệ may (7540204) (Xem) |
16.00 |
A00,A09,C04,D01 |
Đại học Sao Đỏ (Xem) |
Hải Dương |
4679 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
16.00 |
A00,A09,B00,D01 |
Đại học Sao Đỏ (Xem) |
Hải Dương |
4680 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) |
16.00 |
A00,A09,B00,D01 |
Đại học Sao Đỏ (Xem) |
Hải Dương |