Đại học Sao Đỏ (SDU)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 18.50 | Đại học | D01,D15,D66,D71 | |
| 2 | Công nghệ thông tin (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A09,C04,D01 | |
| 3 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A09,C04,D01 | |
| 4 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A09,C04,D01 | |
| 5 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A09,C04,D01 | |
| 6 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A09,C04,D01 | |
| 7 | Công nghệ may (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A09,C04,D01 | |
| 8 | Công nghệ thực phẩm (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A09,B00,D01 | |
| 9 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A09,B00,D01 | |
| 10 | Điện tử - viễn thông (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A09,C04,D01 | |
| 11 | Kế toán (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A09,C04,D01 | |
| 12 | Kỹ thuật cơ điện tử (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A09,C04,D01 | |
| 13 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 16.00 | Đại học | D01,D14,D15,D66 | |
| 14 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 16.00 | Đại học | C00,C20,D01,D15 | |
| 15 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A09,C04,D01 | |
| 16 | Công nghệ thực phẩm (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A09,C04,D01 | |
| 17 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A09,C04,D01 | |
| 18 | Du lịch (Xem) | 16.00 | Đại học | C00,C20,D01,D15 |