Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Công nghệ thông tin (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,D01,D07
2 Báo chí (Xem) 16.50 Đại học C00,D01,D15
3 Kiến trúc (Xem) 16.50 Đại học V00,V01,V02
4 Kỹ thuật phần mềm (Xem) 16.50 Đại học A00,A01,D01,D07
5 Công nghệ sinh học (Xem) 16.00 Đại học A00,B00,D01,D08
6 Quản trị và phân tích dữ liệu (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01
7 ĐH Toán ứng dụng (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01
8 Kỹ thuật sinh học (Xem) 16.00 Đại học A00,B00,D01,D08
9 Lịch sử (Xem) 15.50 Đại học C00,C19,D01,D14
10 Điện tử - viễn thông (Xem) 15.25 Đại học A00,A01,D07
11 Đông phương học (Xem) 15.25 Đại học C00,C19,D01,D14
12 Khoa học môi trường (Xem) 15.25 Đại học A00,B00,D07,D15
13 Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) 15.25 Đại học B00,C04,D01,D10
14 Điện tử - viễn thông (Xem) 15.25 Đại học A00,A01,D01,D07
15 Kỹ thuật địa chất (Xem) 15.25 Đại học A00,B00,D01,D07
16 Ngành Kỹ thuật môi trường (Xem) 15.25 Đại học A00,B00,D07,D15
17 Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) 15.25 Đại học B00,C04,D01,D15
18 Công tác xã hội (Xem) 15.00 Đại học C00,C19,D01,D14
19 Công nghệ kỹ thuật hoá học (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,D01,D07
20 Hán - Nôm (Xem) 15.00 Đại học C00,C19,D14