Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | Hóa học (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,D01,D07 | |
22 | Quản lý nhà nước (Xem) | 15.00 | Đại học | C14,C19,D01,D66 | |
23 | Triết học (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,C19,D01,D66 | |
24 | Văn học (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,C19,D14 | |
25 | Xã hội học (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,C19,D01,D14 | |
26 | Công tác xã hội (Xem) | 15.00 | Đại học | C19,D01,D14 | |
27 | Hán - Nôm (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,C19,D01,D14 | |
28 | Quản lý nhà nước (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,C14,C19,D01 | |
29 | Triết học (Xem) | 15.00 | Đại học | A08,C19,D01,D66 | |
30 | Văn học (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,C19,D01,D14 | |
31 | Xã hội học (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,D01,D14,D15 |