TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hàn Quốc học (7310614) (Xem) | 16.50 | C00,D01,D66 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) | Thái Nguyên |
2 | Hàn Quốc học (7310614) (Xem) | 16.50 | C02,D01,D66 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) | Thái Nguyên |
3 | Hàn Quốc học (7310614) (Xem) | 15.00 | D01,D78 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) | TP HCM |